ÔN TẬP CĐ2_TIN 12

ÔN TẬP CĐ2_TIN 12

12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ND2 - Hệ QTCSDL

ND2 - Hệ QTCSDL

12th Grade

20 Qs

Cơ sở dữ liệu và hệ quản trị cơ sở dữ liệu

Cơ sở dữ liệu và hệ quản trị cơ sở dữ liệu

12th Grade

18 Qs

HỆ CSDL - ÔN LUYỆN

HỆ CSDL - ÔN LUYỆN

12th Grade

20 Qs

HỆ QUẢN TRỊ CƠ SỞ DỮ LIỆU (TT)

HỆ QUẢN TRỊ CƠ SỞ DỮ LIỆU (TT)

12th Grade

20 Qs

Tin 12_Trắc nghiệm_Bai2

Tin 12_Trắc nghiệm_Bai2

12th Grade

15 Qs

Tin học 12 - Bài 10: CSDL quan hệ

Tin học 12 - Bài 10: CSDL quan hệ

12th Grade

18 Qs

ÔN TẬP CĐ2_TIN 12

ÔN TẬP CĐ2_TIN 12

Assessment

Quiz

Computers

12th Grade

Medium

Created by

NT N

Used 66+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

HÃY ĐIỀN VÀO CHỖ TRỐNG: "... là một tập hợp các dữ liệu có liên quan với nhau, chứa thông tin của một tổ chức nào đó, được lưu trữ trên các thiết bị nhớ để đáp ứng nhu cầu khai thác thông tin của nhiều người dùng với nhiều mục đích khác nhau."

Cơ sở dữ liệu (Database)

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (Database Management System)

Hệ cơ sở dữ liệu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

HÃY ĐIỀN VÀO CHỖ TRỐNG: "Phần mềm cung cấp một môi trường thuận lợi và hiệu quả để tạo lập, lưu trữ và khai thác thông tin của CSDL được gọi là...".

Cơ sở dữ liệu (Database)

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (Database Management System)

Hệ cơ sở dữ liệu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

HÃY ĐIỀN VÀO CHỖ TRỐNG: "Người ta thường dùng thuật ngữ ... để chỉ một CSDL cùng với một hệ QTCSDL quản trị và khai thác CSDL đó".

Cơ sở dữ liệu (Database)

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (Database Management System)

Hệ cơ sở dữ liệu

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

CÁC CHỨC NĂNG CỦA HỆ QTCSDL GỒM:

Cung cấp môi trường tạo lập CSDL

Cung cấp môi trường nhập dữ liệu

Cung cấp môi trường cập nhật và khai thác dữ liệu

Cung cấp công cụ kiểm soát, điều khiển truy cập vào CSDL

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

CÔNG CỤ HỖ TRỢ CHO NHÓM CHỨC NĂNG CUNG CẤP MÔI TRƯỜNG TẠO LẬP CSDL LÀ:

Ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu

Ngôn ngữ thao tác dữ liệu

Ngôn ngữ CSDL

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

CÔNG CỤ HỖ TRỢ CHO NHÓM CHỨC NĂNG CUNG CẤP MÔI TRƯỜNG CẬP NHẬT VÀ KHAI THÁC DỮ LIỆU LÀ:

Ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu

Ngôn ngữ thao tác dữ liệu

Ngôn ngữ CSDL

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

NGÔN NGỮ THAO TÁC DỮ LIỆU CHO PHÉP NGƯỜI DÙNG THỰC HIỆN:

Mô tả CSDL

Cập nhật (nhập, sửa, xóa dữ liệu)

Khai thác (sắp xếp, tìm kiếm, kết xuất báo cáo, ...

Duy trì tính nhất quán của dữ liệu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?