Bài 5 tin 10(M.Hiền)
Quiz
•
Computers
•
1st Grade
•
Practice Problem
•
Hard
Hien Dang
Used 58+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ngôn ngữ lập trình là:
Phương tiện để soạn thảo chương trình.
Ngôn ngữ mô tả thuật toán giải bài toán trên máy tính.
Phương tiện mô tả thuật toán.
Ngôn ngữ dùng để biên dịch chương trình
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chương trình dịch là chương trình:
Chuyển đổi ngôn ngữ máy sang ngôn ngữ lập trình bậc cao.
Chuyển đổi chương trình viết bằng hợp ngữ hoặc ngôn ngữ lập trình bậc cao sang ngôn ngữ máy.
Chuyển đổi hợp ngữ sang ngôn ngữ lập trình bậc cao.
Chuyển đổi ngôn ngữ máy sang hợp ngữ.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ngôn ngữ máy là:
Ngôn ngữ duy nhất mà máy tính có thể hiểu và thực hiện được.
Bất cứ ngôn ngữ lập trình nào mà có thể mô tả thuật toán để giao cho máy tính thực hiện.
Ngôn ngữ gần với ngôn ngữ tự nhiên, có tính độc lập cao và không phụ thuộc vào các loại máy.
Ngôn ngữ duy nhất mà máy tính không thể hiểu và thực hiện được.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hợp ngữ là ngôn ngữ:
Mà máy tính có thể thực hiện được trực tiếp không cần dịch.
Mà các lệnh không viết trực tiếp bằng mã nhị phân.
Không viết bằng mã nhị phân, được thiết kế cho một số loại máy có thể hiểu và thực hiện trực tiếp các câu lệnh dưới dạng kí tự.
Sử dụng một số từ để thực hiện các lệnh trên thanh ghi. Để thực hiện được cần dịch ra ngôn ngữ máy.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các phát biểu sau, phát biểu nào đúng nhất về ngôn ngữ bậc cao?
Là loại ngôn ngữ mô tả thuật toán dưới dạng văn bản theo những quy ước nào đó và hoàn toàn không phụ thuộc vào các máy tính cụ thể.
Là loại ngôn ngữ mà máy tính không thực hiện trực tiếp được. Trước khi thực hiện phải dịch ra ngôn ngữ máy.
Là ngôn ngữ gần với ngôn ngữ tự nhiên, có tính độc lập cao và không phụ thuộc vào các loại máy.
Là loại ngôn ngữ có thể mô tả được mọi thuật toán.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ngôn ngữ lập trình bao gồm các loại ngôn ngữ?
Ngôn ngữ máy, hợp ngữ, ngôn ngữ C.
Hợp ngữ, ngôn ngữ bậc cao, Pascal.
Ngôn ngữ bậc cao, ngôn ngữ máy, Pascal.
Ngôn ngữ máy, hợp ngữ, ngôn ngữ bậc cao.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ngôn ngữ lập trình nào không cần chương trình dịch?
Ngôn ngữ máy.
Hợp ngữ.
Ngôn ngữ bậc cao.
Pascal
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
8 questions
Kiểm tra học kì 2 lớp 1
Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
ĐÁNH GIÁ TẬP HUẤN SGK TIN HỌC 4
Quiz
•
1st Grade
14 questions
Bài kiểm tra cuối kì 1
Quiz
•
1st - 7th Grade
10 questions
Tin 12 - Bài 2
Quiz
•
1st Grade
15 questions
Ôn tập HKI công nghệ lớp 4
Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
Tin 6-Ôn tập giữa kì 2
Quiz
•
1st Grade
13 questions
CHƯƠNG 9
Quiz
•
1st - 5th Grade
13 questions
Môn Tin học lớp 5
Quiz
•
1st - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for Computers
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
14 questions
States of Matter
Lesson
•
KG - 3rd Grade
13 questions
Veterans' Day
Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Multiplication Mastery Checkpoint
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Place Value
Quiz
•
KG - 3rd Grade
16 questions
natural resources
Quiz
•
1st Grade
20 questions
Identify Coins and Coin Value
Quiz
•
1st Grade
24 questions
Addition
Quiz
•
1st Grade
