
VLĐT_Final_Test_04

Quiz
•
Physics
•
11th Grade - University
•
Medium
Quốc Đỗ
Used 49+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Trong hệ quy chiếu đang khảo sát, chúng ta không nhận thấy sự có mặt của từ trường ở xung quanh
các dòng điện.
các nam châm.
các điện tích đứng yên.
các điện tích chuyển động thành dòng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Hình 3.3 minh họa đường sức điện trường giữa 2 bản kim loại phẳng, đặt song song với nhau. Kết luận nào sau đây là đúng?
Bản trên tích điện dương, bản dưới tích điện âm.
Bản trên tích điện âm, bản dưới tích điện dương.
Cả 2 bản đều tích điện dương.
Cả 2 bản đều tích điện âm.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Hình 3.3 minh họa đường sức điện trường giữa 2 bản kim loại phẳng, đặt song song với nhau. So sánh cường độ điện trường tại các điểm X, Y, Z.
EX > EY > EZ.
EX > EY = EZ.
EX < EY = EZ.
EX = EY = EZ.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Hình 3.3 minh họa đường sức điện trường giữa 2 bản kim loại phẳng, đặt song song với nhau. So sánh điện thế tại các điểm X, Y, Z.
VX = VY = VZ.
VX > VY = VZ.
VX < VY = VZ.
VX > VY > VZ.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Hình 3.3 minh họa đường sức điện trường giữa 2 bản kim loại phẳng, đặt song song với nhau. Một electron dịch chuyển từ Y tới Z thì công của lực điện trường là
số dương.
số âm.
bằng không.
có thể dương, âm, hoặc bằng không tùy theo cường độ điện trường.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Hình 3.3 minh họa đường sức điện trường giữa 2 bản kim loại phẳng, đặt song song với nhau. Một proton dịch chuyển từ Z tới X thì công của lực điện trường là
số dương.
số âm.
bằng không.
có thể dương, âm, hoặc bằng không tùy theo cường độ điện trường.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Giả sử mỗi giây có 2,1.1018 ion++ và 3,8.1018 electron chạy qua đèn ống. Đường kính tiết diện ngang của đèn là 2,0 cm. Mật độ dòng điện trung bình qua đèn là
0,944 A/m2.
4,08.103 A/m2.
3,01.103A/m2.
1,28 A/m2.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
VẬT LÍ 11 - MA 676-1

Quiz
•
11th Grade
16 questions
Mai thi rồi

Quiz
•
11th Grade
20 questions
ôn tập kiểm tra giữa kì 1 lớp 11

Quiz
•
11th - 12th Grade
20 questions
Vật lí 11. Ôn tập kiểm tra HK1 2021

Quiz
•
11th Grade
20 questions
ÔN TẬP CHƯƠNG 1-ĐIỆN TÍCH ĐIỆN TRƯỜNG

Quiz
•
11th Grade - University
20 questions
Vật lý 12

Quiz
•
1st Grade - University
24 questions
11.13 Điện thế

Quiz
•
11th Grade
16 questions
Ôn tập

Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade