
Bang 1

Quiz
•
Physics
•
3rd - 11th Grade
•
Medium

Nguyễn Hữu Bằng
Used 6+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 1. Một bóng đèn ghi 220V – 100 W thì điện trở của đèn là
488 Ω.
448Ω
484Ω.
48 Ω.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 1. Suất điện động của một nguồn điện một chiều là 4 V. Công của lực
lạ thực hiện làm di chuyển một lượng điện tích 10 mC giữa hai cực bên trong nguồn điện là
A. B. C. D.
40 mJ.
40 J.
2,5 J.
2,5 mJ.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn phát biểu sai ?
Dòng điện là dòng chuyển dời có hướng của các điện tích tự do.
Dòng điện một chiều cũng là dòng điện không đổi.
Tác dụng từ là tác dụng đặc trưng nhất của dòng điện.
Dòng điện không đổi là dòng điện có chiều và cường độ không thay đổi theo thời gian.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 1. Đặt hiệu điện thế U vào hai đầu một điện trở R thì dòng điện chạy qua có cường độ I. Công suất tỏa nhiệt ở điện trở này không thể tính bằng công thức
P = UI.
P = I2R.
P = UI2.
P = U2/R.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Một nguồn điện một chiều có suất điện động 12V và điện trở trong 2 được nối với điện trở R=10 thành mạch điện kín. Bỏ qua điện trở của dây nối. Công suất tỏa nhiệt trên điện trở R là
12W.
20W.
10W.
2W.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số đếm của công tơ điện gia đình cho biết
công suất điện gia đình sử dụng.
thời gian sử dụng điện của gia đình.
điện năng gia đình sử dụng.
số dụng cụ, thiết bị gia đình sử dụng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Điện tích của êlectron là -1,6.10-19 (C), điện lượng chuyển qua tiết diện thẳng của dây dẫn trong 30 (s) là 15 (C). Số êlectron chuyển qua tiết diện thẳng của dây dẫn trong thời gian một giây là
3,125.1018.
9,375.1019.
7,895.1019.
2,632.1018.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
ôn tập

Quiz
•
1st - 10th Grade
14 questions
VẬT LÝ 11

Quiz
•
11th Grade
10 questions
GÓI CÂU HỎI VỀ ĐỊNH LUẬT ÔM VỚI TOÀN MẠCH

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Vật lí 11 - Chương 2

Quiz
•
11th Grade
20 questions
khuyết tật Lý KTTX1

Quiz
•
8th Grade
10 questions
CƯỜNG ĐỘ DÒNG ĐIỆN

Quiz
•
7th Grade
10 questions
VẬT LÝ 7

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Từ trường

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Physics
15 questions
Metric Conversions

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Significant Figures

Quiz
•
10th - 12th Grade
19 questions
Scalar and Vectors

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Position vs. Time Graphs

Quiz
•
9th Grade
24 questions
Intro to Energy

Quiz
•
5th - 6th Grade
22 questions
Physical Properties of Matter

Quiz
•
8th Grade
17 questions
Density, Mass, and Volume Quiz

Quiz
•
6th Grade