MỞ RỘNG VỐN TỪ: SỨC KHỎE

Quiz
•
World Languages
•
4th Grade
•
Easy
Peter Chương
Used 29+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm các từ chỉ hoạt động có lợi cho sức khỏe
Tập luyện
Thức khuya
Ngủ nướng
Ăn quá nhiều
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ chỉ đặc điểm của cơ thể khỏe mạnh là:
Gầy yếu
Béo phì
Xanh xao
Vạm vỡ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ ngữ thích hợp để hoàn chỉnh thành ngữ sau:
Khỏe như.............
kiến
cây
cọp
hoa
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ ngữ thích hợp để hoàn chỉnh thành ngữ sau:
Nhanh như..................
nắng
sói
rắn
cắt
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhóm từ ngữ nào chỉ đặc điểm cơ thể khỏe mạnh?
rắn chắc, vạm vỡ, cân đối
béo phì, ốm yếu, cân đối
rắn chắc, mập mạp, gầy guộc
mập mạp. xanh xao, mảnh khảnh
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ ngữ thích hợp để hoàn chỉnh câu sau:
Mạnh như...............
cá
dê
voi
cáo
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ ngữ thích hợp để hoàn chỉnh câu sau:
Bay cao như........
đại bàng
chuồn chuồn
chim én
dơi
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu tục ngữ sau nói lên điều gì?
Ăn được ngủ được là tiên
Không ăn không ngủ mất tiền thêm lo.
Sức khỏe vô cùng quan trọng
Ăn được ngủ được là không mất tiền
Muốn có nhiều tiền thì không được thức khuya
Tiên ăn ngủ rất tốt
Similar Resources on Wayground
10 questions
Ôn tập từ chỉ sự vật, hoạt động, đặc điểm

Quiz
•
2nd Grade - University
11 questions
Tiếng Việt tuần 33 lớp 4

Quiz
•
4th Grade
10 questions
ÔN TẬP LTVC L4 - HKI

Quiz
•
4th Grade
12 questions
Kiểm tra thì hiện tại đơn

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
1st - 12th Grade
8 questions
TIẾNG VIỆT 04

Quiz
•
1st - 5th Grade
11 questions
Tiếng Việt 4 Tuần 18 Ôn tập học kì 1

Quiz
•
4th Grade
13 questions
Bốn anh tài 22-23

Quiz
•
4th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for World Languages
15 questions
Los colores

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish

Quiz
•
3rd - 10th Grade
16 questions
Los numeros

Interactive video
•
1st - 5th Grade
21 questions
los meses y los dias

Quiz
•
1st - 9th Grade
15 questions
La hora

Lesson
•
KG - 12th Grade
22 questions
Spanish Interrogatives

Quiz
•
KG - University
20 questions
German numbers to 20

Quiz
•
3rd - 6th Grade
18 questions
Descubre 2 Leccion 1

Quiz
•
KG - University