Các đường đồng mức càng gần nhau thì địa hình

Bài tập trắc nghiệm địa lí lớp 6

Quiz
•
Geography
•
Professional Development
•
Medium
thuy vo
Used 26+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
A. càng dốc.
B. càng thấp.
C. càng cao.
D. càng thoải.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Trong các thành phần của không khí chiếm tỉ trọng lớn nhất là
A. khí Oxi.
B. khí Nito.
C. hơi nước.
D. khí Cacbonic.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Tầng khí quyển nằm sát mặt đất là
A. tầng đối lưu
B. tầng Ion nhiệt.
C. tầng bình lưu.
D. tầng cao của khí quyển
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Tầng đối lưu tập trung bao nhiêu phần trăm không khí của khí quyển?
A. 60%.
B. 70%.
C. 80%.
D. 90%.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Việc đặt tên cho các khối khí dựa vào
A. nhiệt độ của khối khí.
B. khí áp và độ ẩm của khối khí.
C. vị trí hình thành và bề mặt tiếp xúc.
D. độ cao của khối khí.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Dựa vào đặc tính khác nhau của lớp khí, người ta chia khí quyển ra thành
A. 2 tầng.
B. 3 tầng.
C. 4 tầng.
D. 5 tầng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Các hiện tượng khí tượng như: mây, mưa, sấm, chớp... hầu hết xảy ra ở
A. tầng đối lưu.
B. tầng bình lưu.
C. tầng nhiệt.
D. tầng cao của khí quyển.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
20 questions
Ôn Tập Kiểm Tra Địa Lí 9

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Rùa thi chạy

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Bài 36: Thiên nhiên Bắc Mĩ

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Kiểm tra tự nhiên, dân cư

Quiz
•
Professional Development
11 questions
ÔN TẬP HIỆP HỘI CÁC NƯỚC ASEAN

Quiz
•
Professional Development
16 questions
KIỂM TRA 15 PHÚT ĐỊA LÍ 10

Quiz
•
Professional Development
10 questions
CÁC NƯỚC TÂY NAM Á VÀ TRUNG Á

Quiz
•
Professional Development
20 questions
ai nhanh hơn

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade