BÀI TẬP DI TRUYỀN

Quiz
•
Biology
•
1st Grade
•
Medium
Phan Long
Used 19+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Một đoạn phân tử ADN có tổng số 3000 nuclêôtít và 3900 liên kết hiđrô. Đoạn ADN này:
dài 4080A0.
nặng 90000 đvc.
có 600 Ađênin.
có 950 Guanin
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Một đoạn ADN có tổng số 39000 liên kết hiđrô và Ađênin chiếm 20%. Đoạn ADN này có:
24000 bazơ nitơ.
9000 bazơ Guanin.
chiều dài 40800A0.
7800 Ađênin
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Một đoạn phân tử ADN có 500 A và 600G. Tổng số liên kết hiđrô được hình thành giữa các cặp bazơ nitơric là:
2200.
2800.
2700.
5400.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Một mạch của đoạn ADN có 600 nuclêôtit, chiều dài của đoạn gen này là:
204 Å
1020 Å
4080 Å
2040 Å
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Một đoạn của phân tử ADN có 1500 cặp bazơ nitơ với 20% là nuclêôtit loại Timin. Số lượng nuclêôtit loại Xitôzin trong đoạn phân tử ADN này là
300.
600.
900.
450.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Một chuỗi pôlipeptit có tổng số 75 aa (không tính aa mở đầu). Trong quá trình giải mã để tổng hợp chuỗi pôlipeptit này, số lần dịch chuyển của ribôxôm ở trên mARN là:
75.
76.
77.
78.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Một gen ở sinh vật nhân thực có 3900 liên kết hiđrô và có 900 nuclêôtit loại guanin. Mạch 1 của gen có số nuclêôtit loại Ađênin chiếm 30% và số nuclêôtit loại Guanin chiếm 10% tổng số nuclêôtit của mạch. Số nuclêôtit mỗi loại ở mạch 1 của gen này là
A = 450; T = 150; G = 150; X = 750.
A = 750; T = 150; G = 150; X = 150.
A = 450; T = 150; G = 750; X = 150.
A = 150; T = 450; G = 750; X = 150.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Sinh đề giữa kì 9

Quiz
•
KG - University
10 questions
Công nghệ gen

Quiz
•
1st Grade
14 questions
siêu trí nhớ học đường

Quiz
•
1st - 4th Grade
11 questions
Pewarisan monohibrid tingkatan 5

Quiz
•
KG - Professional Dev...
10 questions
BÀI TẬP SINH HỌC

Quiz
•
1st Grade
15 questions
Sơ cấp cứu

Quiz
•
1st - 5th Grade
6 questions
RAMUAN PRA-OSK 05

Quiz
•
1st Grade - University
7 questions
Kuis Keanekaragaman Hayati

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade