Từ thông. Cảm ứng điện từ
Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Easy
Thái Trương
Used 14+ times
FREE Resource
Enhance your content
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1 vêbe bằng:
1 T.m2.
1 T/m.
1 T.m.
1 T/ m2.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho một khung dây có điện tích S đặt trong từ trường đều, cảm ứng từ , α là góc hợp bởi và pháp tuyến của mặt phẳng khung dây. Công thức tính từ thông qua S là:
Φ = B.S.cosα
Φ = B.S.sinα
Φ = B.
Φ = B.S.tanα
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ thông qua một diện tích S không phụ thuộc yếu tố nào sau đây?
độ lớn cảm ứng từ.
diện tích đang xét.
góc tạo bởi pháp tuyến và véc tơ cảm ứng từ.
nhiệt độ môi trường.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị của từ thông?
A. Tesla (T).
B. Ampe (A).
C. Vêbe (Wb).
D. Vôn (V).
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một khung dây kín có diện tích là S, được đặt trong từ trường đều có vectơ cảm ứng từ là . Biết mặt phẳng của khung hợp với vectơ một góc là α. Biểu thức tính độ lớn của từ thông qua khung là:
Φ = Bscosα.
Φ = BSsin(90-α).
Φ = BScos(90-α).
Φ = Bscos2α.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây là sai khi nói về từ thông ?
Biểu thức định nghĩa của từ thông là Φ = B.S.cosα
Đơn vị của từ thông là vêbe (Wb).
Từ thông là một đại lượng đại số.
Từ thông là một đại lượng có hướng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một khung dây dẫn hình vuông cạnh 20 cm nằm trong từ trường đều độ lớn B = 1,2 T sao cho các đường sức vuông góc với mặt khung dây. Từ thông qua khung dây đó là :
0,048 Wb.
24 Wb.
480 Wb.
0 Wb.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
15 questions
ôn LT ktck2 - vật li 12
Quiz
•
11th Grade
10 questions
Nguyên tắc thông tin liên lạc bằng sóng vô tuyến
Quiz
•
9th - 12th Grade
9 questions
De cuong 11 TL
Quiz
•
11th Grade
10 questions
01_NND_LTT_Đ.trường_Công của lực Đ.trường_Lần 05
Quiz
•
11th Grade
11 questions
Bài 20- Lực từ- Cảm ứng từ
Quiz
•
11th Grade
15 questions
Lý 11 Chương 2
Quiz
•
11th Grade
10 questions
Vật lí 11
Quiz
•
11th Grade
15 questions
Vật Lý Thực Nghiệm
Quiz
•
10th Grade - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade