Nhóm 1

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Easy
Hoàng Nông
Used 1+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 1: Thế năng điện của một điện tích trong điện trường đặc trưng cho điều gì?
A. Công của lực điện tác dụng lên điện tích.
B. Khả năng sinh công của điện trường tác dụng lên điện tích.
C. Độ lớn của điện tích đặt trong điện trường.
D. Cường độ điện trường tại điểm đặt điện tích.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 2: Khi một điện tích di chuyển theo phương vuông góc với đường sức điện trường thì thế năng điện
A. Không thay đổi.
B. Tăng lên.
C. Giảm đi.
D. Bằng không.
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Thế năng điện của một điện tích dương đặt trong điện trường sẽ lớn nhất khi:
Điện tích nằm tại điểm có
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 4: Điện thế tại một điểm trong điện trường được xác định là:
A. Công của lực điện khi điện tích di chuyển giữa hai điểm.
B. Công của lực điện trên đơn vị điện tích khi di chuyển từ điểm đó đến một điểm gốc.
C. Độ lớn của lực điện tác dụng lên một điện tích.
D. Tổng của cường độ điện trường tại điểm đó và điện tích đặt vào.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 5: Khi đặt một điện tích dương vào một điểm có điện thế dương trong điện trường, nó sẽ:
A. Di chuyển về phía điện thế cao hơn.
B. Di chuyển về phía điện thế thấp hơn.
C. Không di chuyển.
D. Chuyển động tròn xung quanh điểm đó.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 6: Đơn vị của điện thế trong hệ SI là gì?
A. Newton (N).
B. Joule (J).
C. Volt (V).
D. Coulomb (C).
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
CÂU 7: Hiệu điện thế giữa hai điểm A và B trong điện trường được xác định bằng công thức nào sau đây?
A. U=E.d
U=W/q
U=I.R
U=Q.V
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Kiểm tra 15 phút

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Bài 14: Tụ Điện

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Chương 2 - Dòng điện không đổi

Quiz
•
11th Grade
14 questions
ÔN TẬP CHƯƠNG 1 - Lí 11

Quiz
•
11th Grade
16 questions
Lí 11 - Trắc nghiệm bài 1 + 2

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Động năng - Thế năng

Quiz
•
9th - 12th Grade
14 questions
CÔNG CỦA LỰC ĐIỆN

Quiz
•
11th Grade
15 questions
CÔNG CỦA LỰC ĐIỆN. ĐIỆN THẾ. HIỆU ĐIỆN THẾ

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade