01_NND_LTT_Công_HĐT_Tụ điện_Lần 07

Quiz
•
Physics, Science
•
11th Grade
•
Hard
Nguyễn Diệp
Used 9+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Độ lớn cường độ điện trường do điện tích điểm Q < 0 đứng yên, đặt trong chân không gây ra tại điểm cách Q khoảng r được tính bằng biểu biểu thức
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Vectơ cường độ điện trường gây ra bởi điện tích điểm Q có chiều
luôn hướng ra xa Q.
luôn hướng về phía Q.
hướng ra xa Q nếu Q < 0.
hướng về phía Q nếu Q < 0.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Đơn vị của điện dung là
Fara (F).
Vôn (V).
Coulomb (C).
Vôn trên mét (V/m).
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Ban đầu đặt vào hai bản tụ hiệu điện thế nào đó. Nếu ta tăng hiệu điện thế hai bản tụ lên gấp hai lần thì điện dung của tụ sẽ
tăng bốn lần.
giảm hai lần.
tăng hai lần.
không đổi.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Trong không khí, khi hai điện tích điểm đặt cách nhau lần lượt là d (cm) và (d + 10) (cm) thì lực tương tác điện giữa chúng có độ lớn tương ứng là 2.10–6 N và 5.10–7 N. Giá trị của d là
5 cm.
20 cm.
10 cm.
2,5 cm.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Tụ điện phẳng có hiệu điện thế 8 V, khoảng cách giữa hai bản tụ bằng 5 mm. Xét electron chuyển động giữa hai bản tụ sẽ chịu tác dụng của lực điện có độ lớn bằng
2,56.10–16 N.
6,4.10–21 N.
2,56.10–19 N.
6,4.10–18 N.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Điện tích q dịch chuyển giữa 2 điểm cố định trong điện trường đều với cường độ điện trường 150 V/m thì công của lực điện trường là 60 mJ. Nếu cường độ điện trường là 200 V/m thì công của lực điện trường làm dịch chuyển điện tích q này giữa hai điểm đó là
40 J.
80 J.
40 mJ.
80 mJ.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
14 questions
Vật lí

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Đúng - sai

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Luyện tập bài 1_6 Vật lí 11

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Điện trường

Quiz
•
11th Grade
15 questions
ÔN TẬP ĐIỆN TRƯỜNG (2)

Quiz
•
11th Grade
15 questions
15' Lí 11 - hk2 -lần 1

Quiz
•
11th Grade - University
10 questions
Bài tập trắc nghiệm - Lớp 11

Quiz
•
11th Grade - University
12 questions
Vật lý Phần III

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
"LAST STOP ON MARKET STREET" Vocabulary Quiz

Quiz
•
3rd Grade
19 questions
Fractions to Decimals and Decimals to Fractions

Quiz
•
6th Grade
16 questions
Logic and Venn Diagrams

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Compare and Order Decimals

Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
Simplifying Fractions

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplication facts 1-12

Quiz
•
2nd - 3rd Grade