CẤU TẠO TỪ

Quiz
•
Education
•
5th Grade
•
Hard

Hằng Dương
Used 60+ times
FREE Resource
18 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng nào dưới đây gồm các từ láy?
Vất vả, long lanh, lạnh lùng, tấm tình.
Mênh mông, đất đen, dập dờn, vất vả.
Mênh mông, dập dờn, vất vả, long lanh.
Bờ bãi, đất đai, mênh mông, tim tím.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào không thuộc nhóm cấu tạo với các từ còn lại?
Nì nèo
Quầy quậy
Vùng vằng
Ưng ý
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào không thuộc nhóm cấu tạo với các từ còn lại?
Ước mơ
Yêu quý
Nước mắt
Giây phút
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng nào sau đây chỉ toàn các từ láy?
Dịu dàng, lim dim, mơ màng, thiêm thiếp, lênh láng.
Bao bọc, ôm ấp, cỏ cây, vạn vật, lim dim, thiêm thiếp.
Dịu dàng, lim dim, mơ màng, mỏi mệt, thiêm thiếp.
Mong mỏi, mềm mỏng, dẻo dai, mơ màng, xanh xao.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Với 5 tiếng cho sẵn: kính, yêu, thương, quý, mến, em có thể tạo được bao nhiêu từ ghép có 2 tiếng?
7 từ
8 từ
9 từ
10 từ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhóm từ nào dưới đây bao gồm toàn từ ghép?
Mây mưa, râm ran, lanh lảnh, chầm chậm.
Lạnh lẽo, chầm chậm, thung lũng, vùng vẫy.
Máu mủ, mềm mỏng, vùng vẫy, mơ mộng.
Bập bùng, thoang thoảng, lập lòe, lung linh.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các nhóm từ láy sau, nhóm từ láy nào vừa chứa từ gợi tả âm thanh vừa chứa từ gợi tả hình ảnh?
Khanh khách, lảnh lót, lom khom, ầm ầm, khúc khuỷu.
Lộp độp, răng rắc, lanh canh, loảng xoảng, ầm ầm.
Khúc khích, lộp độp, loảng xoảng, leng keng, chan chát.
Khúc khuỷu, bấp bênh, mấp mô, gập ghềnh.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
ÔN TẬP TIẾNG VIỆT TUẦN 8

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Ôn tập tuần 6

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Trò chơi chữ cái " l ,m ,n "

Quiz
•
5th Grade
17 questions
ÔN TẬP THI KHẢO SÁT

Quiz
•
5th Grade
20 questions
G5 - CÁC PHÉP TOÁN TRONG SCRATCH

Quiz
•
5th Grade
20 questions
TỪ GHÉP - TỪ LÁY

Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
Từ đơn, từ láy, từ ghép

Quiz
•
1st Grade - University
19 questions
TỪ NHIỀU NGHĨA

Quiz
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade