Oxit - Lớp 8

Oxit - Lớp 8

8th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hóa 9 - KTGK I - 1 HP

Hóa 9 - KTGK I - 1 HP

8th Grade

20 Qs

Hóa 8

Hóa 8

8th Grade

20 Qs

Oxit

Oxit

8th Grade

20 Qs

chemistry

chemistry

8th - 9th Grade

20 Qs

ôn tập giữa kì 2 hóa 8

ôn tập giữa kì 2 hóa 8

8th Grade

16 Qs

Tổng kết chương 4 : OXI - KHÔNG KHÍ (Hóa 8)

Tổng kết chương 4 : OXI - KHÔNG KHÍ (Hóa 8)

8th Grade

25 Qs

Hoa 8 - Axit -bazơ - muoi

Hoa 8 - Axit -bazơ - muoi

8th Grade

21 Qs

Hóa học - 8( kiểm tra 15' - Oxi)

Hóa học - 8( kiểm tra 15' - Oxi)

8th Grade

15 Qs

Oxit - Lớp 8

Oxit - Lớp 8

Assessment

Quiz

Chemistry

8th Grade

Medium

Created by

Kim Anh Nguyễn

Used 4+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy nào sau đây mà tất cả các chất đều là oxit:

CaO, CaC2, NO

Na2O, P2O5, H2O

CO2, SO3, NH3

CaCO3, MgO, Al2O3

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho các chất có CTHH sau: CO2, Na2O, HNO3, CaO, BaCO3, Fe3O4, HCl, NaHSO4. Có bao nhiêu hợp chất là oxit:

3

5

4

6

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy nào sau đây mà tất cả các oxit đều là oxit bazơ:

CaO, SO3, NO

Na2O, P2O5, H2O

CO2, SO3, CuO

K2O, MgO, Fe2O3

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy nào sau đây mà tất cả các oxit đều là oxit axit:

CaO, SO3, NO

CO2, P2O5, SO2

CO2, SO3, CuO

K2O, MgO, Fe2O3

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho các oxit sau: K2O, SO3, Na2O, P2O5, MgO, N2O5, CO2, CuO, Fe2O3. Có bao nhiêu là oxit axit:

3

2

4

5

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Al(OH)3 có oxit bazơ tương ứng là:

AlO2

Al2O

AlO

Al2O3

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

SO3 có axit tương ứng là:

H2S

H2SO3

H2SO4

HSO4

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?