ĐỘNG TỪ - TÍNH TỪ

ĐỘNG TỪ - TÍNH TỪ

5th Grade

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Danh từ, động từ, tính từ

Danh từ, động từ, tính từ

5th Grade

20 Qs

DANH TỪ

DANH TỪ

5th Grade

18 Qs

Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa

5th Grade

11 Qs

Danh từ, động từ, tính từ

Danh từ, động từ, tính từ

5th Grade

20 Qs

TỪ ĐỒNG ÂM

TỪ ĐỒNG ÂM

5th Grade

21 Qs

Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa

5th Grade

19 Qs

LOẠI ÔN

LOẠI ÔN

5th Grade

20 Qs

Bài Ôn tập số 11

Bài Ôn tập số 11

5th Grade

15 Qs

ĐỘNG TỪ - TÍNH TỪ

ĐỘNG TỪ - TÍNH TỪ

Assessment

Quiz

World Languages

5th Grade

Medium

Created by

Hằng Dương

Used 1K+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chỉ ra động từ trong câu thành ngữ: Đi ngược về xuôi.

Đi, về

Ngược, về

Về, xuôi

Xuôi, ngược

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu văn dưới đây có bao nhiêu động từ: Gió rừng thổi vi vu làm cho các cành cây đu đưa một cách nhẹ nhàng, yểu điệu.

3 động từ

4 động từ

5 động từ

6 động từ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dòng nào dưới đây chỉ gồm các động từ?

cho, biếu, tặng, sách, mượn, lấy

ngồi, nằm, đi, đứng, chạy, nhanh

ngủ, thức, khóc, cười, hát, chạy

hiểu, phấn khởi, lo lắng, hồi hộp, nhỏ nhắn, sợ hãi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có bao nhiêu động từ trong câu văn sau: Gió bắt đầu thổi mạnh, lá cây rơi nhiều, từng đàn cò bay nhanh theo mây.

3 động từ

4 động từ

5 động từ

6 động từ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bộ phận in đậm nào dưới đây là động từ?

Anh ấy đang suy nghĩ về bài toán.

Những suy nghĩ của anh ấy rất sâu sắc.

Kết luận ấy thể hiện một sự chuẩn bị chắc chắn.

Anh ấy có ước mơ thật lớn lao.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ trong những kết hợp từ in đậm nào ở các câu văn dưới đây tạo thành một động từ?

Những bó hoa huệ trắng muốt.

Mẹ em đang bó rau.

Cuộc sống của anh ấy thật gò bó.

Cả a,b,c đều sai

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy từ nào chỉ bao gồm những động từ chỉ trạng thái:

bay, nhảy, vui, đùa

vui, buồn, giận, chán

vẫy, đạp, cúi, nhặt

giận, hờn, mắng, thét

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?