Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa

5th Grade

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

từ trái nghĩa

từ trái nghĩa

5th Grade

16 Qs

tv 5 a

tv 5 a

5th Grade

16 Qs

ÔN TẬP VỀ TỪ ĐỒNG NGHĨA, TRÁI NGHĨA, ĐỒNG ÂM

ÔN TẬP VỀ TỪ ĐỒNG NGHĨA, TRÁI NGHĨA, ĐỒNG ÂM

5th Grade

16 Qs

Vua Tiếng Việt

Vua Tiếng Việt

5th Grade

10 Qs

TỪ TRÁI NGHĨA

TỪ TRÁI NGHĨA

5th Grade

15 Qs

Tập đọc- Sầu riêng

Tập đọc- Sầu riêng

3rd - 5th Grade

15 Qs

TV 5- 3

TV 5- 3

5th Grade

10 Qs

5C Vui học Tiếng Việt

5C Vui học Tiếng Việt

5th Grade

14 Qs

Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa

Assessment

Quiz

World Languages

5th Grade

Medium

Created by

Tâm Lý

Used 43K+ times

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ trái nghĩa với từ "tự tin" là?

Nhút nhát

Ngại ngần

Sợ hãi

Vui tươi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ chấm trong câu sau: "Một miếng khi đói bằng một gói khi ..."

ăn

nhai

no

nói

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Tìm từ thích hợp điền vào chỗ chấm: "Lúc ... lúc ..."

gió/mưa

đứng/ngồi

nghỉ/làm

nắng/mưa

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Điền cặp từ trái nghĩa vào câu sau "Đi hỏi ..., về nhà hỏi ...".

lớn/bé

già/trẻ

trẻ/già

bé/lớn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu nào dưới đây có chứa cặp từ trái nghĩa?

Phép vua thua lệ làng.

Học ăn, học nói, học gói, học mở.

No ba ngày Tết, đói ba tháng hè.

Góp gió thành bão.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Điền cặp từ trái nghĩa vào câu sau: "Kính.../nhường..."

trái/phải

trên/dưới

già/trẻ

trọng/nhịn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ trái nghĩa với từ "thấp bé" là?

Cao lớn

To tròn

Mạnh khoẻ

Nhanh nhẹn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?