Từ trái nghĩa

Quiz
•
World Languages
•
5th Grade
•
Medium
Tâm Lý
Used 43K+ times
FREE Resource
11 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Từ trái nghĩa với từ "tự tin" là?
Nhút nhát
Ngại ngần
Sợ hãi
Vui tươi
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ chấm trong câu sau: "Một miếng khi đói bằng một gói khi ..."
ăn
nhai
no
nói
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Tìm từ thích hợp điền vào chỗ chấm: "Lúc ... lúc ..."
gió/mưa
đứng/ngồi
nghỉ/làm
nắng/mưa
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Điền cặp từ trái nghĩa vào câu sau "Đi hỏi ..., về nhà hỏi ...".
lớn/bé
già/trẻ
trẻ/già
bé/lớn
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu nào dưới đây có chứa cặp từ trái nghĩa?
Phép vua thua lệ làng.
Học ăn, học nói, học gói, học mở.
No ba ngày Tết, đói ba tháng hè.
Góp gió thành bão.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Điền cặp từ trái nghĩa vào câu sau: "Kính.../nhường..."
trái/phải
trên/dưới
già/trẻ
trọng/nhịn
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Từ trái nghĩa với từ "thấp bé" là?
Cao lớn
To tròn
Mạnh khoẻ
Nhanh nhẹn
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
14 questions
Bài tập TV5

Quiz
•
5th Grade
16 questions
ÔN TẬP HK 1 YEAR 5 TV KNTT

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
[TV6] Tục ngữ, thành ngữ

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Tổng kết vốn từ (1)

Quiz
•
5th Grade
10 questions
LTVC: Liên kết các câu trong bài bằng cách thay thế từ ngữ

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Từ đồng nghĩa - trái nghĩa - đồng âm

Quiz
•
1st - 5th Grade
11 questions
Quan hệ từ

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Cấu tạo từ

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade