Trắc nghiệm tiếng Trung

Trắc nghiệm tiếng Trung

2nd Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

单元十三 (二 又臭又懒的花)理解题

单元十三 (二 又臭又懒的花)理解题

2nd - 6th Grade

15 Qs

谚语和成语

谚语和成语

1st - 12th Grade

10 Qs

Demo A1

Demo A1

KG - 2nd Grade

10 Qs

Cốc cốc cốc

Cốc cốc cốc

1st - 2nd Grade

10 Qs

第八课:今天几月几号? Jīntiān jǐ yuè jǐ hào?

第八课:今天几月几号? Jīntiān jǐ yuè jǐ hào?

2nd Grade

15 Qs

BÀI KIỂM TRA TIẾNG VIỆT lớp 5B

BÀI KIỂM TRA TIẾNG VIỆT lớp 5B

2nd - 7th Grade

10 Qs

Cuộc đua kì thú 24

Cuộc đua kì thú 24

2nd Grade

10 Qs

Truyện Kiều

Truyện Kiều

KG - 9th Grade

15 Qs

Trắc nghiệm tiếng Trung

Trắc nghiệm tiếng Trung

Assessment

Quiz

World Languages

2nd Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Minh Vo

Used 880+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng?

Media Image
Media Image
Media Image

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2. "忙" nghĩa là gì?

Khó

Mệt

Bận

Khoẻ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3. "难" nghĩa là gì?

Bận

Khó

Mệt

Lắm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4. "Tiếng Hán" là từ nào?

英语

韩语

汉语

法语

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5. "Ngân hàng là từ nào?"

邮局

学校

银行

食堂

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6. "Tiền" là từ nào?

线

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7. 你学什么?Nghĩa là gì?

Bạn làm cái gì?

Bạn học cái gì?

Bạn bận cái gì?

Bạn ăn cái gì?

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?