
CÔNG.CÔNG SUẤT

Quiz
•
Physics
•
1st - 10th Grade
•
Hard
GV TUYẾN
Used 2+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Một vật sinh công dương khi
A.Vật chuyển động nhanh dần đều.
B.Vật chuyển động chậm dần đều.
C.Vật chuyển động tròn đều.
D.Vật chuyển động thẳng đều.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Một vật sinh công âm khi
A.Vật chuyển động nhanh dần đều.
B. Vật chuyển động chậm dần đều.
C. Vật chuyển động tròn đều.
D. Vật chuyển động thẳng đều.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Công là đại lượng
A. Vô hướng, có thể âm hoặc dương.
B. Vô hướng, có thể âm, dương hoặc bằng không.
C. Véc tơ, có thể âm, dương hoặc bằng không.
D. Véc tơ, có thể âm hoặc dương.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Công suất là đại lượng được tính bằng :
A. Tích của công và thời gian thực hiện công.
B. Thương của lực tác dụng và vận tốc.
C. Thương số của công và thời gian.
D. Thương số của lực và thời gian tác dụng lực.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 5: Kéo một xe goòng bằng một sợi dây cáp với một lực bằng 150N. Góc giữa dây cáp và mặt phẳng nằm ngang bằng 300. Công của lực tác dụng lên xe để xe chạy được 200m có giá trị là:
A. 30000 J.
B. 15000 J
C. 25980 J
D. 51900 J.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 6: Một chiếc ô tô sau khi tắt máy còn đi được 100m. Biết ô tô nặng 1,5 tấn, hệ số cản bằng 0,25 ( lấy g = 10m/s2). Công của lực cản có giá trị là:
A. 375 J
B. 375 kJ.
C. – 375 kJ
D. – 375 J.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 7: Một chiếc tàu hỏa chạy trên đường thẳng nằm ngang với vận tốc không đổi 50 m/s. Công suất của đầu máy là 1,5.104kW. Lực cản tổng cộng tác dụng lên tàu hỏa có độ lớn.
A. 302,8 N.
B. 310,5N.
C. 750,8 N.
D. 700N.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Công cơ học

Quiz
•
8th Grade
13 questions
Nội năng và Độ biến thiên nội năng

Quiz
•
10th Grade
15 questions
Trắc nghiệm Năng lượng

Quiz
•
10th Grade
10 questions
CÔNG - CÔNG SUẤT

Quiz
•
8th Grade
9 questions
ôn tập về khối lượng riêng

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Công và công suất

Quiz
•
1st - 10th Grade
10 questions
Lý 10 ôn tập HKII

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
ĐỀ VẬT LÍ 10-MÃ-331

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Physics
20 questions
Position vs. Time Graphs

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Calculating Net Force

Quiz
•
6th - 9th Grade
10 questions
Density Test

Quiz
•
8th Grade
15 questions
Position vs. Time and Velocity vs. Time Graphs

Quiz
•
10th - 12th Grade
10 questions
Using Scalar and Vector Quantities

Quiz
•
8th - 12th Grade
19 questions
Distance time graphs

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Acceleration

Quiz
•
9th Grade
5 questions
Reading Motion Graphs

Lesson
•
8th - 10th Grade