KT HOA 29/3 CHU DE AXIT

KT HOA 29/3 CHU DE AXIT

3rd - 9th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hóa 9 - KTGK I - 2 VTS

Hóa 9 - KTGK I - 2 VTS

8th Grade

20 Qs

Tiết 8 - Luyện tập TCHH của oxit và axit

Tiết 8 - Luyện tập TCHH của oxit và axit

9th Grade

15 Qs

Clo

Clo

9th Grade

10 Qs

Chủ đề: Oxit

Chủ đề: Oxit

8th - 9th Grade

10 Qs

ôn tập oxit,bazo,muối,axit

ôn tập oxit,bazo,muối,axit

9th Grade

20 Qs

Bài kiểm tra  15'

Bài kiểm tra 15'

9th Grade

10 Qs

Hóa 9 - Tiết 14     LUYỆN TẬP

Hóa 9 - Tiết 14 LUYỆN TẬP

9th Grade

20 Qs

oxit (hóa 9)

oxit (hóa 9)

9th Grade

20 Qs

KT HOA 29/3 CHU DE AXIT

KT HOA 29/3 CHU DE AXIT

Assessment

Quiz

Chemistry

3rd - 9th Grade

Hard

Created by

huy nguyen

Used 3+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Cho dung dịch HCl lần lượt vào các chất: CuCl2, CaCO3, Zn. Số phản ứng sinh ra khí là

1

2

3

4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Lưu huỳnh đioxit được tạo thành từ cặp chất nào sau đây?

A. B.

C. D. Na2SO3 và NaOH.

C. CuCl2 và Na2SO4. D.

Na2SO4 và HCl.

K2SO3 và H2SO4.

CuCl2 và Na2SO4.

Na2SO3 và NaOH.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi pha loãng axit H2SO4 cần tiến hành

A. B.

C. . D.

đổ axit vào nước.

đổ nước vào axit.

rót từ từ từng giọt axit vào nước

rót từ từ từng giọt nước vào axit

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Hoà tan 16 gam NaOH trong 400 ml nước. Nồng độ mol/lít của dung dịch là

A. 1M. B. 1,5M. C. 0,75M. D. 1,25M.

1M

1,5M

1,25

0,75

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

H2SO4.

KCl.

NaNO3.

. Na2CO3.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Cặp chất tác dụng với nhau tạo ra khí là

A. dung dịch H2SO4 + dung dịch BaCl2.

B. dung dịch MgSO4 + dung dịch Na2CO3.

C. dung dịch H2SO4 + dung dịch Na2CO3.

D. dung dịch Na2CO3 + dung dịch BaCl2.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Axit clohidric phản ứng với tất cả các chất trong dãy nào sau đây?

A. NaOH, Zn, CuO, HCl.

B. H2O, NaOH, Fe, CaO.

C. Zn, SO2,

D. KOH, Ag, FeO

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?