TV_ Tuần 21_ MRVT: Công dân

TV_ Tuần 21_ MRVT: Công dân

5th Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Social 1

Social 1

4th - 5th Grade

20 Qs

Unit 4 Grade 7 Lesson 2

Unit 4 Grade 7 Lesson 2

1st - 9th Grade

16 Qs

Starter L1-2

Starter L1-2

4th - 5th Grade

20 Qs

What do you do at Tet & Happy New Year G4/5

What do you do at Tet & Happy New Year G4/5

5th Grade

20 Qs

Unit 1 S3A

Unit 1 S3A

5th Grade

20 Qs

Are there any posters in the room?

Are there any posters in the room?

KG - 5th Grade

20 Qs

S4B Vocabulary Unit 10

S4B Vocabulary Unit 10

5th - 12th Grade

18 Qs

lớp 9-tuần 25.2

lớp 9-tuần 25.2

1st Grade - University

20 Qs

TV_ Tuần 21_ MRVT: Công dân

TV_ Tuần 21_ MRVT: Công dân

Assessment

Quiz

English

5th Grade

Practice Problem

Hard

Created by

Hương Trần

Used 3+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Các vua Hùng đã có công dựng nước, bác cháu ta phải cùng nhau giữ lấy nước".

Câu nói trên của Bác Hồ nhắc mỗi công dân có trách nhiệm, nghĩa vụ gì?

giữ nước.

dựng nước.

yêu nước.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dòng nào dưới đây nêu đúng nghĩa của từ công dân ?

Người làm việc trong cơ quan nhà nước.

Người dân của một nước, có quyền lợi và nghĩa vụ với đất nước.

Người lao động chân tay làm công ăn lương.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhóm từ nào dưới đây chứa từ "công" có nghĩa là "của nhà nước, của chung"

công bằng, công lí, công minh, công tâm

công dân, công cộng, công chúng

công nhân, công nghiệp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhóm từ nào dưới đây chứa từ "công" có nghĩa là "không thiên vị"

công bằng, công lí, công minh, công tâm

công dân, công cộng, công chúng

công nhân, công nghiệp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhóm từ nào dưới đây chứa từ "công" có nghĩa là "thợ, khéo tay"

công bằng, công lí, công minh, công tâm

công dân, công cộng, công chúng

công nhân, công nghiệp

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm trong các từ dưới đây những từ đồng nghĩa với công dân?

đồng bào

nhân dân

dân chúng

dân tộc

dân

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm trong các từ dưới đây những từ không đồng nghĩa với công dân?

đồng bào

nông dân

dân chúng

dân tộc

công chúng

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?