Article A/An/The

Article A/An/The

9th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Parts of Speech and Metaphor/Simile

Parts of Speech and Metaphor/Simile

9th - 12th Grade

10 Qs

Kiểm Tra Từ Vựng - lớp 9B

Kiểm Tra Từ Vựng - lớp 9B

9th Grade

10 Qs

Vocabulary 14: Practice 1

Vocabulary 14: Practice 1

9th Grade

10 Qs

Sinh hoạt đầu giờ

Sinh hoạt đầu giờ

KG - University

10 Qs

2SG3 Editing Practice 15 Quiz

2SG3 Editing Practice 15 Quiz

9th - 12th Grade

10 Qs

BÀI TẬP THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN

BÀI TẬP THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN

8th - 12th Grade

13 Qs

Punctuation & Capitalization (Gr.8 MPMS)

Punctuation & Capitalization (Gr.8 MPMS)

7th - 9th Grade

10 Qs

Memoir Combined Vocabulary Definitions

Memoir Combined Vocabulary Definitions

9th Grade

10 Qs

Article A/An/The

Article A/An/The

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Practice Problem

Hard

CCSS
L.1.1H, L.2.1E, L.3.1G

+1

Standards-aligned

Created by

vinh nguyễn

Used 697+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phát biểu nào sao đây đúng về A/An?

A/an + N (đếm được, số nhiều)

A/an + N (đếm được, số ít)

A/an + N (không đếm được, số ít)

Tất cả đều đúng

Tags

CCSS.L.1.1H

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống

................ Sun, ............... university, ................ hour, ...........oranges

the - a - a - an

the - a - a - a

the - a - an - X

the - an - an - X

Tags

CCSS.L.1.1H

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm câu phát biểu không đúng về mạo từ The

Không dùng trước tên quốc gia, tên châu lục, tên núi, tên hồ, tên đường.

Không dùng sở hữu tính từ hoặc sau danh từ ở sở hữu cách

Không dùng trước các bữa ăn

Không dùng khi nhắc đến lần thứ 2 trở đi

Tags

CCSS.L.1.1H

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm cấu trúc của câu so sánh nhất tính từ ngắn

S + to be + the + adj + est + Noun/ Pronoun

V adv

S + to be + the most + adj + Noun/ Pronoun

V adv

S + to be + the + adj + er + Noun/ Pronoun

V adv

S + to be + the more + adj + Noun/ Pronoun

V adv

Tags

CCSS.L.3.1G

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

đông dân Tiếng Anh là?

popular

population

pollution

populous

Tags

CCSS.L.1.1F

CCSS.L.2.1E

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Huyền bí Tiếng Anh là?

mysterious

mysterous

emerge

monster

Tags

CCSS.L.3.1G

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

bilingual in nghĩa tiếng việt là?

có khả năng nói song ngữ

thông thạo ngôn ngữ

học một chút ngôn ngữ vào kì nghỉ

có thể nhận diện bằng ngôn ngữ

Tags

CCSS.L.2.1E

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

How do you feel about your teacher?

friendly

cute

helpful

All

Tags

CCSS.L.1.1F

CCSS.L.2.1E