Đại từ quan hệ
Quiz
•
English
•
11th Grade
•
Practice Problem
•
Hard
Nguyen Hai
Used 244+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Who là đại từ quan hệ
Chỉ người , + V
Chỉ người, + V/ to V
Chỉ người, + V/ S + V
Chỉ người, + S + V
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Where là đại từ quan hệ chỉ ?
Nơi chốn = in/on/to + which
Nơi chốn = at/in/to + which
Nơi chốn = in/on/at + which
Nơi chốn = for which
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Rút gọn mệnh đề quan hệ
Dùng Ving cho bị động
Dùng To V cho chủ động
Dùng Vp2 cho the last, first, second.........
Dùng Vp2 cho bị động
Dùng Ving cho chủ động
Dùng to V cho the last, first, second.........
Dùng Ving cho bị động
Dùng Vp2cho chủ động
Dùng to V cho the last, first, second.........
Dùng to V cho bị động
Dùng Ving cho chủ động
Dùng Vp2 cho the last, first, second.........
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Rút gọn mệnh đề quan hệ
Dùng Ving cho bị động
Dùng To V cho chủ động
Dùng Vp2 cho the last, first, second.........
Dùng Vp2 cho bị động
Dùng Ving cho chủ động
Dùng to V cho the last, first, second.........
Dùng Ving cho bị động
Dùng Vp2cho chủ động
Dùng to V cho the last, first, second.........
Dùng to V cho bị động
Dùng Ving cho chủ động
Dùng Vp2 cho the last, first, second.........
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Where là đại từ quan hệ chỉ ?
Nơi chốn = in/on/to + which
Nơi chốn = at/in/to + which
Nơi chốn = in/on/at + which
Nơi chốn = for which
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các trường hợp không dùng " That "
Khi có dấu phẩy
Khi có giới từ
Khi có dấu chấm và giới từ
Khi có dấu phẩy và giới từ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
For which là mệnh đề quan hệ chỉ
mục đích
khả năng
lí do
kết quả
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
10 questions
English 12 - Unit 6 - Vocab
Quiz
•
10th - 12th Grade
15 questions
English 11-12 Lesson 8 Vocabulary
Quiz
•
11th Grade
11 questions
How much do you know about IELTS
Quiz
•
9th Grade - University
10 questions
Food vocab
Quiz
•
6th Grade - University
15 questions
Final Round Present Perfrect ContinuousTense
Quiz
•
11th Grade
15 questions
UNIT 3: SOCIAL ISSUES
Quiz
•
11th Grade
10 questions
Minigame TA HP3
Quiz
•
1st - 12th Grade
15 questions
MY FOREIGN FRIENDS
Quiz
•
5th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for English
5 questions
E2 STAAR Blitz Day 3: Informational
Lesson
•
9th - 12th Grade
25 questions
Fahrenheit 451: Part 1
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Colons,Semi-colons, Commas
Quiz
•
9th - 12th Grade
9 questions
Day 3 Blitz (New)
Lesson
•
9th - 12th Grade
6 questions
E2 STAAR Blitz Day 6: Paired
Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Grammar
Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
ALBD Ch. 18-27 Vocabulary
Quiz
•
9th - 12th Grade
23 questions
Pronoun/Antecedent Agreement Lesson
Lesson
•
9th - 11th Grade
