Đại từ quan hệ

Đại từ quan hệ

11th Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Present Simple - Present Continuous - Past Simple - Past Contin

Present Simple - Present Continuous - Past Simple - Past Contin

7th - 11th Grade

15 Qs

Passive voice -Present simple

Passive voice -Present simple

7th - 12th Grade

11 Qs

ANH 10 - RELATIVE PRONOUN

ANH 10 - RELATIVE PRONOUN

10th - 12th Grade

12 Qs

Lớp 7 buổi 11.2

Lớp 7 buổi 11.2

KG - University

13 Qs

Irregular verbs in past tense

Irregular verbs in past tense

10th - 12th Grade

8 Qs

Learn by heart

Learn by heart

6th - 12th Grade

9 Qs

Modal perfect

Modal perfect

11th Grade

10 Qs

Unit 10- English 8- FUTURE CONTINUOUS

Unit 10- English 8- FUTURE CONTINUOUS

7th - 12th Grade

10 Qs

Đại từ quan hệ

Đại từ quan hệ

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Hard

Created by

Nguyen Hai

Used 237+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Who là đại từ quan hệ

Chỉ người , + V

Chỉ người, + V/ to V

Chỉ người, + V/ S + V

Chỉ người, + S + V

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Where là đại từ quan hệ chỉ ?

Nơi chốn = in/on/to + which

Nơi chốn = at/in/to + which

Nơi chốn = in/on/at + which

Nơi chốn = for which

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Rút gọn mệnh đề quan hệ

Dùng Ving cho bị động

Dùng To V cho chủ động

Dùng Vp2 cho the last, first, second.........

Dùng Vp2 cho bị động

Dùng Ving cho chủ động

Dùng to V cho the last, first, second.........

Dùng Ving cho bị động

Dùng Vp2cho chủ động

Dùng to V cho the last, first, second.........

Dùng to V cho bị động

Dùng Ving cho chủ động

Dùng Vp2 cho the last, first, second.........

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Rút gọn mệnh đề quan hệ

Dùng Ving cho bị động

Dùng To V cho chủ động

Dùng Vp2 cho the last, first, second.........

Dùng Vp2 cho bị động

Dùng Ving cho chủ động

Dùng to V cho the last, first, second.........

Dùng Ving cho bị động

Dùng Vp2cho chủ động

Dùng to V cho the last, first, second.........

Dùng to V cho bị động

Dùng Ving cho chủ động

Dùng Vp2 cho the last, first, second.........

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Where là đại từ quan hệ chỉ ?

Nơi chốn = in/on/to + which

Nơi chốn = at/in/to + which

Nơi chốn = in/on/at + which

Nơi chốn = for which

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các trường hợp không dùng " That "

Khi có dấu phẩy

Khi có giới từ

Khi có dấu chấm và giới từ

Khi có dấu phẩy và giới từ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

For which là mệnh đề quan hệ chỉ

mục đích

khả năng

lí do

kết quả

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?