Đại từ quan hệ

Quiz
•
English
•
11th Grade
•
Hard
Nguyen Hai
Used 239+ times
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Who là đại từ quan hệ
Chỉ người , + V
Chỉ người, + V/ to V
Chỉ người, + V/ S + V
Chỉ người, + S + V
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Where là đại từ quan hệ chỉ ?
Nơi chốn = in/on/to + which
Nơi chốn = at/in/to + which
Nơi chốn = in/on/at + which
Nơi chốn = for which
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Rút gọn mệnh đề quan hệ
Dùng Ving cho bị động
Dùng To V cho chủ động
Dùng Vp2 cho the last, first, second.........
Dùng Vp2 cho bị động
Dùng Ving cho chủ động
Dùng to V cho the last, first, second.........
Dùng Ving cho bị động
Dùng Vp2cho chủ động
Dùng to V cho the last, first, second.........
Dùng to V cho bị động
Dùng Ving cho chủ động
Dùng Vp2 cho the last, first, second.........
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Rút gọn mệnh đề quan hệ
Dùng Ving cho bị động
Dùng To V cho chủ động
Dùng Vp2 cho the last, first, second.........
Dùng Vp2 cho bị động
Dùng Ving cho chủ động
Dùng to V cho the last, first, second.........
Dùng Ving cho bị động
Dùng Vp2cho chủ động
Dùng to V cho the last, first, second.........
Dùng to V cho bị động
Dùng Ving cho chủ động
Dùng Vp2 cho the last, first, second.........
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Where là đại từ quan hệ chỉ ?
Nơi chốn = in/on/to + which
Nơi chốn = at/in/to + which
Nơi chốn = in/on/at + which
Nơi chốn = for which
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các trường hợp không dùng " That "
Khi có dấu phẩy
Khi có giới từ
Khi có dấu chấm và giới từ
Khi có dấu phẩy và giới từ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
For which là mệnh đề quan hệ chỉ
mục đích
khả năng
lí do
kết quả
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Present Simple - Present Continuous - Past Simple - Past Contin

Quiz
•
7th - 11th Grade
8 questions
Trò chơi vui học

Quiz
•
1st - 12th Grade
15 questions
E11-unit 7

Quiz
•
11th Grade
14 questions
[NGỮ PHÁP] Passive Voice (Câu Bị Động)

Quiz
•
2nd - 12th Grade
15 questions
GERUNDS & INFINITIVES

Quiz
•
10th - 12th Grade
8 questions
Irregular verbs in past tense

Quiz
•
10th - 12th Grade
10 questions
Modal perfect

Quiz
•
11th Grade
12 questions
Ôn tập biện pháp nhân hoá

Quiz
•
1st - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade