Vi sinh vật

Quiz
•
Biology
•
University
•
Medium
Le Hang
Used 297+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm nào không phải là đặc điểm của vi sinh vật:
Thuộc nhiều nhóm phân loại khác nhau.
Hấp thụ và chuyển hóa chất dinh dưỡng nhanh
Sinh trường và sinh sản rất nhanh
Phân bố hẹp
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
3 loại môi trường cơ bản gồm
MT tự nhiên, MT tổng hợp, MT bán tự nhiên
MT tự nhiên, MT tổng hợp, MT bán tổng hợp
MT nhân tạo, MT tổng hợp, MT bán tổng hợp
MT nhân tạo, MT tự nhiên, MT bán tự nhiên
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vi sinh vật quang tự dưỡng có
Nguồn năng lượng: Ánh sáng; Nguồn cacbon:
Nguồn năng lượng: Chất hữu cơ; Nguồn cacbon:
Nguồn năng lượng: Ánh sáng; Nguồn cacbon: Chất hữu cơ
Nguồn năng lượng: Chất hữu cơ; Nguồn cacbon: Chất hữu cơ
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Vi sinh vật có đặc điểm?
Cơ thể đơn bào hoặc tập hợp đơn bào
Nhìn được bằng mắt thường
Tự tổng hợp các chất
Hấp thụ và chuyển hóa nhanh
Phân bố rộng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sự sinh trưởng của quần thể vi sinh vật được hiểu là
sự tăng sinh khối của quần thể
sự tăng số lượng tế bào của quần thể
sự tăng kích thước của mỗi cá thể trong quần thể
sự mở rộng phạm vi phân bố của quần thể
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi ứng dụng nuôi cấy không liên tục vào thực tiễn, để thu được năng suất cao nhất và hạn chế tối thiểu các tạp chất, chúng ta nên thu sinh khối ở thời điểm nào ?
Đầu pha cân bằng
Cuối pha lũy thừa
Cuối pha cân bằng
Đầu pha suy vong
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất nào dưới đây thường được dùng để thanh trùng nước máy, nước bể bơi ?
Êtilen ôxit
Izôprôpanol
Phoocmanđêhit
Cloramin
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Bài 18-SỰ PHÁT SINH SỰ SỐNG

Quiz
•
12th Grade - University
20 questions
KTTX_GHKII

Quiz
•
9th Grade - University
20 questions
Ôn Tập Miễn Dịch

Quiz
•
11th Grade - University
22 questions
ÔN TẬP 7 (SH11)

Quiz
•
11th Grade - University
20 questions
Cấu Trúc tế bào

Quiz
•
University
20 questions
ÔN TẬP 5 (SI11)

Quiz
•
11th Grade - University
20 questions
RÈN LUYỆN 4

Quiz
•
University
20 questions
Kiểm tra thường xuyên lần 1

Quiz
•
10th Grade - University
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade