Đặc điểm nào không phải là đặc điểm của vi sinh vật:
Vi sinh vật

Quiz
•
Biology
•
University
•
Medium
Le Hang
Used 294+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thuộc nhiều nhóm phân loại khác nhau.
Hấp thụ và chuyển hóa chất dinh dưỡng nhanh
Sinh trường và sinh sản rất nhanh
Phân bố hẹp
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
3 loại môi trường cơ bản gồm
MT tự nhiên, MT tổng hợp, MT bán tự nhiên
MT tự nhiên, MT tổng hợp, MT bán tổng hợp
MT nhân tạo, MT tổng hợp, MT bán tổng hợp
MT nhân tạo, MT tự nhiên, MT bán tự nhiên
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vi sinh vật quang tự dưỡng có
Nguồn năng lượng: Ánh sáng; Nguồn cacbon:
Nguồn năng lượng: Chất hữu cơ; Nguồn cacbon:
Nguồn năng lượng: Ánh sáng; Nguồn cacbon: Chất hữu cơ
Nguồn năng lượng: Chất hữu cơ; Nguồn cacbon: Chất hữu cơ
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Vi sinh vật có đặc điểm?
Cơ thể đơn bào hoặc tập hợp đơn bào
Nhìn được bằng mắt thường
Tự tổng hợp các chất
Hấp thụ và chuyển hóa nhanh
Phân bố rộng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sự sinh trưởng của quần thể vi sinh vật được hiểu là
sự tăng sinh khối của quần thể
sự tăng số lượng tế bào của quần thể
sự tăng kích thước của mỗi cá thể trong quần thể
sự mở rộng phạm vi phân bố của quần thể
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi ứng dụng nuôi cấy không liên tục vào thực tiễn, để thu được năng suất cao nhất và hạn chế tối thiểu các tạp chất, chúng ta nên thu sinh khối ở thời điểm nào ?
Đầu pha cân bằng
Cuối pha lũy thừa
Cuối pha cân bằng
Đầu pha suy vong
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất nào dưới đây thường được dùng để thanh trùng nước máy, nước bể bơi ?
Êtilen ôxit
Izôprôpanol
Phoocmanđêhit
Cloramin
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
KTTX_GHKII

Quiz
•
9th Grade - University
22 questions
ÔN TẬP 7 (SH11)

Quiz
•
11th Grade - University
20 questions
BÀI 20-MÔI TRƯỜNG VÀ CÁC NHÂN TỐ SINH THÁI

Quiz
•
12th Grade - University
20 questions
ÔN TẬP 5 (SI11)

Quiz
•
11th Grade - University
20 questions
RÈN LUYỆN 4

Quiz
•
University
20 questions
RÈN LUYỆN 2

Quiz
•
University
15 questions
Sinh học Bài 17 - Nhóm 1

Quiz
•
12th Grade - University
17 questions
bài 9: tế bào nhân thực

Quiz
•
10th Grade - University
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade