Xăng - ti - mét khối. Đề - xi - mét khối

Xăng - ti - mét khối. Đề - xi - mét khối

5th Grade

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tập huấn STEM ở tiểu học

Tập huấn STEM ở tiểu học

1st - 5th Grade

10 Qs

Bài cuối tuần Toán

Bài cuối tuần Toán

1st - 5th Grade

8 Qs

Ôn tập Trang trình chiếu của em - Lớp 3

Ôn tập Trang trình chiếu của em - Lớp 3

1st - 5th Grade

10 Qs

Toán số thập phân tuần 8- lớp 5

Toán số thập phân tuần 8- lớp 5

5th Grade

9 Qs

NGƯỜI GÁC RỪNG TÍ HON & TRỒNG RỪNG NGẬP MẶN

NGƯỜI GÁC RỪNG TÍ HON & TRỒNG RỪNG NGẬP MẶN

5th Grade

10 Qs

SINH HOẠT Ý NGHĨA NGÀY PHỤ NỮ VIỆT NAM 20/10

SINH HOẠT Ý NGHĨA NGÀY PHỤ NỮ VIỆT NAM 20/10

1st - 5th Grade

10 Qs

KHẢO SÁT TIENG VIET 3

KHẢO SÁT TIENG VIET 3

1st - 8th Grade

8 Qs

Lớp 5- tuàn 1

Lớp 5- tuàn 1

5th Grade

10 Qs

Xăng - ti - mét khối. Đề - xi - mét khối

Xăng - ti - mét khối. Đề - xi - mét khối

Assessment

Quiz

Education

5th Grade

Hard

Created by

Trần Loan

Used 119+ times

FREE Resource

6 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Viết số thích hợp vào chỗ chấm

3dm3 = .... cm3

30

300

3000

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Viết số thích hợp vào chỗ chấm

0,05dm3 = .... cm3

5

50

500

5000

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết số thích hợp vào chỗ chấm
 1100\frac{1}{100}  dm3dm^3  =...  cm3cm^3   

1

10

100

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết số thích hợp vào chỗ chấm

2,5m3 = .... cm3

25

2500

2 500 000

250 000

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết số thích hợp vào chỗ chấm

0,02 m3 = .... cm3

2

20

2000

20 000

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

 1500\frac{1}{500}^{ }   m3m^3  =...  cm3cm^3  

Số thích hợp vào chỗ chấm là:

500

5000

500 000

2000

20 000