MRVT Dũng cảm

MRVT Dũng cảm

4th Grade

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Dấu ngoặc kép

Dấu ngoặc kép

4th Grade

10 Qs

Ôn tập từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Ôn tập từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

KG - 5th Grade

13 Qs

HVHQ7. Ôn tập mở rộng trạng ngữ

HVHQ7. Ôn tập mở rộng trạng ngữ

1st Grade - University

7 Qs

Ôn tập Tiếng Việt kì 1

Ôn tập Tiếng Việt kì 1

1st Grade - University

10 Qs

Ôn tập kỳ I lớp 4 0405

Ôn tập kỳ I lớp 4 0405

3rd Grade - University

14 Qs

Mở rộng vốn từ trung thực - tự trọng

Mở rộng vốn từ trung thực - tự trọng

4th Grade

10 Qs

ĐẠI TỪ

ĐẠI TỪ

3rd - 5th Grade

16 Qs

LTVC - Ôn tập

LTVC - Ôn tập

4th Grade

10 Qs

MRVT Dũng cảm

MRVT Dũng cảm

Assessment

Quiz

Other

4th Grade

Medium

Created by

Vân Nguyễn

Used 410+ times

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ dũng cảm đứng ở vị trí nào dưới đây để tạo thành cụm từ có nghĩa:

......... tinh thần...........

trước

sau

trước và sau đều được

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ dũng cảm đứng ở vị trí nào của từ ngữ dưới đây để tạo thành cụm từ có nghĩa:

......... hành động...........

trước

sau

trước và sau đều được

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ dũng cảm đứng ở vị trí nào của từ ngữ dưới đây để tạo thành cụm từ có nghĩa:

......... xông lên...........

trước

sau

trước hay sau đều được

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ dũng cảm đứng ở vị trí nào của từ ngữ dưới đây để tạo thành cụm từ có nghĩa:

......... người chiến sĩ...........

trước

sau

trước và sau đều được

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ dũng cảm đứng ở vị trí nào của từ ngữ dưới đây để tạo thành cụm từ có nghĩa:

......... nữ du kích...........

trước

sau

trước và sau đều được

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ dũng cảm đứng ở vị trí nào của từ ngữ dưới đây để tạo thành cụm từ có nghĩa:

......... em bé liên lạc...........

trước

sau

trước và sau đều được

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ dũng cảm đứng ở vị trí nào của từ ngữ dưới đây để tạo thành cụm từ có nghĩa:

......... nhận khuyết điểm...........

trước

sau

trước và sau đều được

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?