MRVT Dũng cảm

MRVT Dũng cảm

4th Grade

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Game về Tết

Game về Tết

1st - 4th Grade

15 Qs

Bài 8 - Làm quen với thư mục

Bài 8 - Làm quen với thư mục

1st - 5th Grade

12 Qs

Ôn tập kiểm tra giữa kì

Ôn tập kiểm tra giữa kì

KG - 7th Grade

12 Qs

Bài tập với câu lệnh lặp

Bài tập với câu lệnh lặp

1st - 10th Grade

12 Qs

Truyện cổ tích Việt Nam

Truyện cổ tích Việt Nam

3rd - 4th Grade

10 Qs

Câu hỏi kiến thưc bài 10-cấu trúc lặp

Câu hỏi kiến thưc bài 10-cấu trúc lặp

KG - 12th Grade

10 Qs

CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM MÔN PLKD

CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM MÔN PLKD

KG - University

10 Qs

Bài 8_Sử dụng và bảo quan trang phục (công nghệ 6)

Bài 8_Sử dụng và bảo quan trang phục (công nghệ 6)

3rd - 6th Grade

12 Qs

MRVT Dũng cảm

MRVT Dũng cảm

Assessment

Quiz

Other

4th Grade

Medium

Created by

Vân Nguyễn

Used 410+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ dũng cảm đứng ở vị trí nào dưới đây để tạo thành cụm từ có nghĩa:

......... tinh thần...........

trước

sau

trước và sau đều được

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ dũng cảm đứng ở vị trí nào của từ ngữ dưới đây để tạo thành cụm từ có nghĩa:

......... hành động...........

trước

sau

trước và sau đều được

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ dũng cảm đứng ở vị trí nào của từ ngữ dưới đây để tạo thành cụm từ có nghĩa:

......... xông lên...........

trước

sau

trước hay sau đều được

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ dũng cảm đứng ở vị trí nào của từ ngữ dưới đây để tạo thành cụm từ có nghĩa:

......... người chiến sĩ...........

trước

sau

trước và sau đều được

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ dũng cảm đứng ở vị trí nào của từ ngữ dưới đây để tạo thành cụm từ có nghĩa:

......... nữ du kích...........

trước

sau

trước và sau đều được

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ dũng cảm đứng ở vị trí nào của từ ngữ dưới đây để tạo thành cụm từ có nghĩa:

......... em bé liên lạc...........

trước

sau

trước và sau đều được

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ dũng cảm đứng ở vị trí nào của từ ngữ dưới đây để tạo thành cụm từ có nghĩa:

......... nhận khuyết điểm...........

trước

sau

trước và sau đều được

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?