
Liệt kê
Quiz
•
World Languages
•
7th Grade
•
Practice Problem
•
Easy
Do Linh
Used 37+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng nào nêu đúng về phép liệt kê?
Là việc kể ra hàng loạt những sự vật, sự việc quan sát được trong thực tế.
Là việc sắp xếp các từ, cụm từ không theo một trình tự nào nhằm diển tả sự phong phú của đời sống tư tưởng, tình cảm.
Là sự sắp xếp nối tiếp các từ hay cụm từ cùng loại để diễn tả được đầy đủ hơn, sâu sắc hơn những khía cạnh khác nhau của thực tế hay của tư tưởng, tình cảm.
Là sự xen kẽ các từ hay cụm từ nhằm thể hiện ý đồ của người viết hoặc người nói.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phép liệt kê có tác dụng gì?
Diễn tả sự phức tạp, rắc rối của các sự vật, hiện tượng.
Diễn tả sự giống nhau của các sự vật, hiện tượng.
Diễn tả sự tương phản của các sự vật, hiện tượng.
Diễn tả đầy đủ hơn, sâu sắc hơn những khía cạnh khác nhau của sự vật, hiện tượng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu văn sau sử dụng kiểu liệt kê nào?
“Thể điệu ca Huế có sôi nổi, tươi vui, có buồn cảm, bâng khuâng, có tiếc thương ai oán …”
Theo cặp
Không theo cặp
Tăng tiến
Không tăng tiến
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu văn sau sử dụng kiểu liệt kê nào?
“Quyển sách và quyển vở, cái bút và cái thước… đều được Mai giữ gìn cẩn thận.”
Theo cặp
Không theo cặp
Tăng tiến
Không tăng tiến
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phép liệt kê trong câu sau có tác dụng gì?
“Sách của Lan để ở khắp mọi nơi trong nhà: trên giường, trên bàn học, trên giá sách, trên bàn ăn cơm, trên ghế dựa …”
Nói lên tính chất khẩn trương của hành động
Nói lên tính chất bề bộn của sự vật, hiện tượng
Nói lên tính chất quyết liệt của hành động
Nói lên sự phong phú của sự vật, hiện tượng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu văn sử dụng phép liệt kê gì?
“Chao ôi! Dì Hảo khóc. Dì khóc nức nở, khóc nấc lên, khóc như người ta thổ.”
Theo cặp
Không theo cặp
Tăng tiến
Không tăng tiến
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu văn “Nhạc công dùng các ngón đàn trau chuốt như ngón nhấn, mổ, vỗ, vả, ngón bấm, day, chớp, búng, ngón phi, ngón rãi.’’ dùng phép liệt kê nhằm miêu tả điều gì?
Miêu tả tiếng đàn
Miêu tả tài nghệ chơi đàn của nhạc công với những ngón đàn hết sức phong phú.
Miêu tả hình dáng bên ngoài của người chơi đàn.
Miêu tả sự thán phục của người nghe đàn.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
12 questions
NGƯỜI ĐÀN ÔNG CÔ ĐỘC GIỮA RỪNG
Quiz
•
7th - 9th Grade
10 questions
ÔN TẬP VĂN HỌC TRUNG ĐẠI VIỆT NAM
Quiz
•
1st - 10th Grade
20 questions
Quyển 3 bài 5: Bây giờ tôi có rất nhiều bạn Trung Quốc rồi
Quiz
•
6th Grade - University
11 questions
Squid game
Quiz
•
1st Grade - University
11 questions
CUỘC CHIA TAY CỦA NHỮNG CON BÚP BÊ
Quiz
•
7th Grade
15 questions
PHÒ GIÁ VỀ KINH
Quiz
•
7th Grade
17 questions
Ôn tập văn nghị luận
Quiz
•
7th Grade
10 questions
BÀI MỞ ĐẦU 6.7
Quiz
•
1st - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
Spanish Subject Pronouns
Quiz
•
7th - 12th Grade
22 questions
Spanish Subject Pronouns
Quiz
•
6th - 9th Grade
25 questions
Direct object pronouns in Spanish
Quiz
•
7th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish
Quiz
•
3rd - 10th Grade
18 questions
Realidades 2 2A reflexivos
Quiz
•
7th Grade - University
20 questions
El presente perfecto
Quiz
•
7th - 12th Grade
12 questions
El futuro
Quiz
•
6th - 12th Grade
25 questions
Articulos definidos e indefinidos
Quiz
•
7th Grade
