Dùng cụm C-V để mở rộng câu
Quiz
•
World Languages
•
7th Grade
•
Medium
thao pham
Used 53+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Trong câu sau, cụm C-V làm thành phần nào trong câu?
“Gió mùa tràn về làm giảm nhiệt độ”.
A. Bổ ngữ
B. Trạng ngữ
C. Chủ ngữ
D. Định ngữ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Cụm chủ - vị được in đậm trong câu văn "Đất nước ta đang chuyển biến nên còn nhiều khó khăn" làm thành phần gì trong câu?
A. Chủ ngữ.
B. Vị ngữ.
C. Bổ ngữ.
D. Định ngữ.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Cụm chủ - vị được in đậm trong câu văn "Xe này máy còn tốt lắm" làm thành phần gì trong câu?
A. Chủ ngữ.
B. Định ngữ.
C. Vị ngữ.
D. Bổ ngữ.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Câu nào là câu có cụm C-V làm thành phần câu ?
A. Vì em học giỏi nên bố mẹ tặng em quyển sách này.
B. Cô giáo đang giảng bài còn các bạn chăm chú lắng nghe.
C. Những hàng cây bắt đầu chuyển lá đang đổ bóng trong một chiều hoàng hôn.
D. Trong giờ kiểm tra, phòng học im phăng phắc.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Trong các câu sau, câu nào không phải là câu dùng cụm chủ-vị làm thành phần câu?
A. Mẹ về là một tin vui.
B. Tôi rất thích quyển truyện bố tặng tôi nhân dịp sinh nhật.
C. Chúng tôi đã là xong bài tập mà thầy giáo cho về nhà.
D. Ông tôi đang ngồi đọc báo trên tràng kỉ, ở phòng khách.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Trong những cặp câu dưới đây, cặp câu nào không thể gộp lại thành một câu có cụm C-V làm thành phần câu mà không thay đổi ý nghĩa của chúng?
A. Anh em vui vẻ, hoà thuận. Ông bà và cha mẹ rất vui lòng.
B. Chúng ta phải công nghiệp hoá, hiện đại hoá. Đất nước ta theo kịp với các nước trong khu vực và trên thế giới.
C. Mùa xuân đến. Mọi vật như có thêm sức sống mới.
D. Mẹ đi làm. Em đi học.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Cụm chủ - vị được in đậm trong câu văn "Sức sống của dân tộc ta đang độ lớn lên rất dồi dào" làm thành phần gì trong câu?
A. Chủ ngữ.
B. Vị ngữ.
C. Bổ ngữ.
D. Định ngữ.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
10 questions
BẠN ĐẾN CHƠI NHÀ
Quiz
•
7th Grade
14 questions
chủ ngữ-vị ngữ
Quiz
•
4th Grade - University
10 questions
[Tuần 36]_Ca Huế trên sông Hương_ Khối 7
Quiz
•
7th Grade
12 questions
Grammar Marugoto A2-1 Lesson 8-1
Quiz
•
KG - University
15 questions
第2課の言葉
Quiz
•
KG - University
15 questions
Test Ngữ Văn 7
Quiz
•
7th Grade
10 questions
Vua Tiếng Việt
Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
ĐỀ 2 HK1
Quiz
•
3rd Grade - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Halloween
Quiz
•
5th Grade
16 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade
12 questions
It's The Great Pumpkin Charlie Brown
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Possessive Nouns
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Halloween Traditions and Origins
Interactive video
•
5th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
Spanish Subject Pronouns
Quiz
•
7th - 12th Grade
22 questions
Spanish Subject Pronouns
Quiz
•
6th - 9th Grade
10 questions
Exploring Dia de los Muertos Traditions for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
3 questions
Dia de los Muertos lesson
Lesson
•
7th Grade
10 questions
Exploring El Dia De Los Muertos Traditions
Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
AR Verbs
Quiz
•
7th Grade
20 questions
SP2 Preterite vs Imperfect
Quiz
•
7th - 12th Grade
16 questions
Mandatos informales- negativos
Quiz
•
KG - University
