Lớp 9.9

Quiz
•
World Languages
•
9th Grade
•
Hard
liên bích
Used 11+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tích vào câu trả lời đúng: Đồng hồ dùng để đo điện áp là:
Ampe kế
Ôm kế
Oát kế
Vôn kế
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quan sát hình ảnh và cho biết tên gọi chính xác của đồng hồ điện.
Ampe kế xoay chiều
Vôn kế xoay chiều
Vôn kế một chiều
Ampe kế một chiều
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dụng cụ dùng để tháo, lắp ốc vít là:
Kìm điện
Búa
Tua vít
Kìm tuốt
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy cho biết tên gọi của mối nối day dẫn điện
Nối thẳng lõi nhiều sợi
Nối phân nhánh lõi nhiều sợi
Nối phân nhánh lõi một sợi
Nối thẳng lõi một sợi
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bảng điện trong lớp học là bảng điện chính hay bảng điện nhánh của hệ thống điện trong trường học?
Bảng điện nhánh
Bảng điện chính
Cả 2 loại bảng điện trên
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quan sát hình và cho biết chính xác tên gọi của đồng hồ đo điện?
Ampe kế
Vôn kế
Ampe kế xoay chiều
Ampe kế một chiều
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là qui trình đúng của các bước vẽ sơ đồ lắp đặt
Vẽ dây nguồn -> xác định vị trí để bảng điện, bóng đèn -> xác định vị trí các TBĐ/BĐ -> vẽ đường dây dẫn theo sơ đồ nguyên lí
Vẽ đường dây dẫn theo sơ đồ nguyên lí -> xác định vị trí để bảng điện, bóng đèn -> xác định vị trí các TBĐ/BĐ -> Vẽ dây nguồn
Vẽ dây nguồn -> xác định vị trí các TBĐ/BĐ -> xác định vị trí để bảng điện, bóng đèn -> vẽ đường dây dẫn theo sơ đồ nguyên lí
xác định vị trí để bảng điện, bóng đèn -> vẽ dây nguồn -> xác định vị trí các TBĐ/BĐ -> vẽ đường dây dẫn theo sơ đồ nguyên lí
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
22 questions
초급1 - 12과: 전화

Quiz
•
KG - University
20 questions
Câu hỏi về dẫn nhiệt

Quiz
•
2nd Grade - University
15 questions
Kỹ năng quản lý thời gian

Quiz
•
9th Grade
15 questions
Câu hỏi về băng kép

Quiz
•
2nd Grade - University
19 questions
明月几时有(A)

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
BÀI 20. HIỆN TƯỢNG NHIỄM ĐIỆN DO CỌ XÁT (C 1- 20)

Quiz
•
2nd Grade - University
15 questions
Tiếng Nhật

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
TIẾNG VIỆT DIỆU KỲ 2

Quiz
•
6th - 10th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for World Languages
21 questions
Spanish speaking countries and capitals

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Spanish alphabet

Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
ECS Advisory Talking Points

Quiz
•
9th Grade
8 questions
El alfabeto repaso

Lesson
•
6th - 9th Grade
30 questions
Los numeros 1-100

Quiz
•
9th Grade
23 questions
Spanish 1 Review: Para Empezar Part 1

Lesson
•
9th - 12th Grade
12 questions
Ser

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Los verbos reflexivos

Quiz
•
9th Grade