Tổng kết chương 4 : OXI - KHÔNG KHÍ (Hóa 8)

Quiz
•
Chemistry
•
8th Grade
•
Medium
Thuy Le
Used 121+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây đúng?
Khí oxi không màu, không mùi, nặng hơn không khí.
Khí oxi màu xanh nhạt, có mùi đặc trưng.
Khí oxi tan nhiều trong nước
Khí oxi không tan trong nước.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Người ta thu khí oxi qua nước là do:
Khí oxi nhẹ hơn nước
B. Khí oxi tan nhiều trong nước
Khí O2 tan ít trong nước
D. Khí oxi khó hoá lỏng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một oxit có công thức hóa học là N2O5. Tên gọi nào sau đây là đúng?
nitơ (V) oxit.
đinatri pentaoxit.
nitơ oxit.
đinitơ pentaoxit.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Dãy chỉ gồm các oxit axit là
CO, Al2O3, P2O5.
FeO, CaO, Fe2O3.
CO2, SO2, N2O5.
Na2O, BaO, SO2.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Dãy các chất nào sau đây toàn là oxit bazơ
FeO, Na2O, NO.
CO, SO3, P2O3.
K2O, CaO, CO2.
MgO, CaO, K2O.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Khi phân huỷ hoàn toàn (có xúc tác) 2,45 gam KClO3, thể tích khí oxi (đktc) thu được là : (cho K = 39, Cl = 35,5 ; O = 16)
0.672 lít.
0,448 lít.
0,224 lít.
0,336 lít.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Khối lượng KMnO4 cần dùng để điều chế được 1,12 lít khí oxi (đktc) là ?
Cho K =39, Mn = 55, O = 16
42,8 gam.
7,9 gam.
15,8 gam.
39,5 gam.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Khao sat hieu biet Hidro

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Chinh phục phản ứng hóa học

Quiz
•
8th Grade
20 questions
ĐỊNH LUẬT BẢO TOÀN KHỐI LƯỢNG

Quiz
•
8th Grade - University
21 questions
Hoa 8 - Axit -bazơ - muoi

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Bài tập điều chế Hidro - phản ứng thế

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Etilen

Quiz
•
8th Grade
20 questions
METAN, ETILEN, RƯỢU ETYLIC VÀ AXIT AXETIC

Quiz
•
8th Grade
20 questions
ÔN TẬP GIỮA KÌ 2 - HOÁ 11

Quiz
•
KG - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade