ôn tập toán 3 giữa học kì 2

ôn tập toán 3 giữa học kì 2

Professional Development

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tìm hiểu về luật An toàn-Giao thông

Tìm hiểu về luật An toàn-Giao thông

KG - Professional Development

14 Qs

Câu hỏi chung - hoạt động khởi động

Câu hỏi chung - hoạt động khởi động

KG - Professional Development

10 Qs

Giỗ tổ Hùng Vương

Giỗ tổ Hùng Vương

Professional Development

8 Qs

Tết Hàn thực

Tết Hàn thực

KG - Professional Development

6 Qs

[HAYEN] Đào tạo đại lý 2025

[HAYEN] Đào tạo đại lý 2025

Professional Development

14 Qs

Chương Trình Khuyến Mãi Tháng 12

Chương Trình Khuyến Mãi Tháng 12

Professional Development

15 Qs

Họp phòng 14/06/2024

Họp phòng 14/06/2024

Professional Development

10 Qs

Kiểm tra kiến thức service tháng 12/2022

Kiểm tra kiến thức service tháng 12/2022

Professional Development

12 Qs

ôn tập toán 3 giữa học kì 2

ôn tập toán 3 giữa học kì 2

Assessment

Quiz

Other

Professional Development

Medium

CCSS
4.NBT.B.6

Standards-aligned

Created by

HUỆ NGUYỄN

Used 174+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số chẵn liền trước số lớn nhất có 4 chữ số là

A. 9900

B. 10000

C. 9998

D. 9999

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm Y, biết Y : 8 = 40 (dư 1)

A. Y = 319

B. Y = 320

C. Y = 321

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho các số: 4375; 4735; 4537; 4753

Số nhỏ nhất trong các số trên là:…….

4375

4735

4573

4753

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số tròn trăm liền trước 4000 là:

A. 5000

B. 4100

C. 3000

D. 3900

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một bể bơi hình chữ nhật có chiều dài 50m, chiều rộng 25m. Tính chu vi bể bơi đó.

A. 155m

B. 75m

C. 105m

D. 150m

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có 1648 gói bánh được chia vào 4 thùng. Hỏi mỗi thùng có bao nhiêu gói bánh?

A. 412 thùng bánh

B.402 gói

C. 412 gói bánh

D.422 gói bánh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phép so sánh nào sai?

A. 7m3cm = 703cm

B. 6kg8g > 608g

C. 1/3 giờ = 30 phút

D. 8km3hm < 803hm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?