Trắc nghiệm axit sunfuric

Trắc nghiệm axit sunfuric

3rd Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

LUYỆN TẬP NITƠ VÀ HỢP CHẤT

LUYỆN TẬP NITƠ VÀ HỢP CHẤT

1st - 11th Grade

15 Qs

Ôn tập đầu năm hóa 10

Ôn tập đầu năm hóa 10

3rd Grade

11 Qs

Kiem-kiem tho nhom A7

Kiem-kiem tho nhom A7

1st - 12th Grade

10 Qs

đlbtkl 8

đlbtkl 8

3rd Grade

14 Qs

H10_Bài 22_Clo

H10_Bài 22_Clo

2nd - 3rd Grade

10 Qs

Bài kiểm tra 15 phút- Hóa 10CB

Bài kiểm tra 15 phút- Hóa 10CB

1st - 10th Grade

15 Qs

Kiểm tra thường xuyên

Kiểm tra thường xuyên

1st - 4th Grade

10 Qs

Chương 3

Chương 3

1st - 11th Grade

10 Qs

Trắc nghiệm axit sunfuric

Trắc nghiệm axit sunfuric

Assessment

Quiz

Chemistry

3rd Grade

Medium

Created by

Trương Dung

Used 6+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 1: Công thức hóa học của axit sunfuric là?

H2SO3

H2SO4

HCl

HNO3

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 2: Khối lượng riêng của axit sunfuric là bao nhiêu?

1.87 g/cm3

1,86 g/cm3

1,65 g/cm3

1,84 g/cm3

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 3: Axit sunfuric là chất…,sánh, không màu, không bay hơi và … trong nước. Điền vào chỗ trống?

lỏng, tan ít

lỏng, không tan

lỏng, tan vô hạn

rắn, tan vô hạn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 4: Dãy kim loại nào sau đây đều không tác dụng với dung dịch H2SO4 loãng?

Al, Mg

Al, Fe

Cu, Fe

Cu, Ag

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 5: Để pha loãng dung dịch H2SO4 đặc trong phòng thí nghiệm, người ta tiến hành theo cách nào sau đây?

Cho từ từ nước vào axit, khuấy đều

Cho từ từ axit vào nước, khuấy đều

Cho nhanh nước vào axit, khuấy đều

Cho nhanh axit vào nước, khuấy đều

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 6: Dãy kim loại nào sau đây đều KHÔNG phản ứng với dung dịch axit H2SO4 đặc, nguội?

Fe, Cu, Mg

Fe, Al, Zn

Al, Cr, Fe

Zn, Al, Au

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 7: Cho các chất Fe, Cu, Fe2O3, Cu(OH)2, FeO, FeSO4 lần lượt phản ứng H2SO4 đặc, nóng. Số phản ứng oxi hóa khử là?

2

3

4

5

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?