Sắt và hợp chất của sắt (15 phút) - 1

Sắt và hợp chất của sắt (15 phút) - 1

12th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIM LOẠI TÁC DỤNG VỚI DUNG DỊCH AXIT

KIM LOẠI TÁC DỤNG VỚI DUNG DỊCH AXIT

12th Grade

15 Qs

XPS - HÓA TÍNH KIM LOẠI

XPS - HÓA TÍNH KIM LOẠI

12th Grade

10 Qs

Nhôm và hợp chất của nhôm

Nhôm và hợp chất của nhôm

12th Grade

20 Qs

Sắt-Fe

Sắt-Fe

10th - 12th Grade

17 Qs

ĐƠN CHẤT SẮT

ĐƠN CHẤT SẮT

12th Grade

18 Qs

kiềm, kiềm thổ, nhôm, sắt, crom

kiềm, kiềm thổ, nhôm, sắt, crom

12th Grade

20 Qs

sự ăn mòn kim loại

sự ăn mòn kim loại

12th Grade

20 Qs

ĐỀ 13

ĐỀ 13

9th - 12th Grade

18 Qs

Sắt và hợp chất của sắt (15 phút) - 1

Sắt và hợp chất của sắt (15 phút) - 1

Assessment

Quiz

Chemistry

12th Grade

Medium

Created by

Khuất Văn Quyên

Used 29+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quặng giàu sắt nhất trong tự nhiên, nhưng hiếm là

hematit

xiđerit

manhetit

pirit sắt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mức oxi hóa của sắt ?

Chỉ có +2.

Chỉ có +3.

+2 và +3.

+1, +2 và +3.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kim loại Fe có Z = 26. Vậy ion Fe2+ có cấu hình electron là

1s22s22p63s23p63d44s2.

1s22s22p63s23p63d6.

1s22s22p63s23p63d54s1.

1s22s22p63s23p43d64s2.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

FeCl3 có thể được điều chế bằng cách

cho Fe tác dụng với NaCl.

cho Fe tác dụng với dung dịch HCl.

cho Fe tác dụng với khí Cl2.

cho Fe tác dụng với dung dịch CuCl2.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào dưới đây vừa có tính khử, vừa có tính oxi hóa?

FeSO4.

Fe2(SO4)3.

Fe2O3.

Fe.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hiện tượng gì xảy ra nếu để lâu Fe(OH)2 trong không khí ẩm?

Fe(OH)2 chuyển dần sang màu đỏ nâu.

Fe(OH)2 chuyển dần sang màu vàng.

Fe(OH)2 chuyển dần sang màu đen.

Fe(OH)2 chuyển dần sang màu tím.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho Fe vào dung dịch HNO3 loãng thu được dung dịch chứa 1 muối duy nhất. Muối đó là

Fe(NO3)2.

NH4NO3.

Fe(NO3)3.

Fe(NO3)3 hoặc Fe(NO3)2.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?