Ôn tập Tiếng Việt giữa HKII - lớp 4

Quiz
•
World Languages
•
4th Grade
•
Medium
Thuỳ Đỗ
Used 67+ times
FREE Resource
16 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu kể Ai thế nào?
Hoa đồng nội đẹp mỏng manh trong bộ cánh trắng mềm mại điểm nhị vàng.
Ông mặt trời hào phóng thả những tia nắng tinh nghịch xuống vòm cây.
Những chú chim đua nhau cất tiếng hót vang lừng chào ngày mới.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào sau đây là kiểu câu Ai làm gì?
Bạn Hải đá bóng rất giỏi.
Bác gà trống bước chầm chậm trong sân.
Chú sư tử thật oai vệ.
Bông hoa thơm ngát khoe sắc trong vườn.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào không chỉ mức độ cao của cái đẹp?
tuyệt mĩ
tuyệt vời
tuyệt giao
tuyệt tác
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có mấy câu kể “Ai là gì?” trong đoạn thơ sau?
Quê hương là chùm khế ngọt. Cho con trèo hái mỗi ngày Quê hương là đường đi học. Con về rợp bướm vàng bay.
1
2
3
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng nào dưới đây chỉ gồm những từ cùng nghĩa với từ dũng cảm?
Can đảm, gan dạ, gan lì, táo bạo, bạc nhược, nhu nhược
Can đảm, gan dạ, anh dũng, anh hùng, hèn hạ, hèn mạt
Can đảm, gan dạ, gan lì, táo bạo, anh dũng, anh hùng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Cánh đại bàng rất khỏe. Mỏ đại bàng dài và rất cứng. Đôi chân của nó giống như cái móc hàng của cần cẩu. Đại bàng rất ít bay. Khi chạy trên mặt đất, nó giống như một con ngỗng cụ nhưng nhanh nhẹn hơn nhiều."
Đoạn văn trên gồm mấy câu kể ai thế nào?
2 câu
7 câu
5 câu
4 câu
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng nào dưới đây gồm những từ dùng để miêu tả vẻ đẹp bên trong của con người?
Thuỳ mị, hiền dịu, hiền hậu, dịu dàng, đằm thắm, nết na.
Tươi đẹp, thơ mộng, huy hoàng, tráng lệ, sặc sỡ, mĩ lệ
Xinh đep, xinh tươi, xinh xinh, lộng lẫy, rực rỡ, thướt tha.
Thùy mị, xinh đẹp, dịu dàng, lộng lẫy, thơ mộng.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Ôn tập DT, ĐT, TT

Quiz
•
4th Grade
13 questions
Các câu hỏi mix

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Les Crêpes

Quiz
•
1st - 4th Grade
11 questions
Le repas

Quiz
•
4th Grade
18 questions
Het Duitse sterke werkwoord Präsens

Quiz
•
3rd - 6th Grade
20 questions
Basic German Verb Conjugations

Quiz
•
KG - University
15 questions
ÔN TẬP TIẾNG VIỆT

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
LUYỆN TẬP VỀ TỪ GHÉP VÀ TỪ LÁY - Tuần 4 - LỚP 4

Quiz
•
4th - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for World Languages
16 questions
Subject Pronouns - Spanish

Quiz
•
4th - 6th Grade
10 questions
Hispanic heritage Month Trivia

Interactive video
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish

Quiz
•
3rd - 10th Grade
13 questions
Hispanic Heritage

Interactive video
•
1st - 5th Grade
20 questions
Spanish numbers 0-20

Quiz
•
1st - 7th Grade
16 questions
Los objetos de la clase

Quiz
•
3rd - 11th Grade
21 questions
Spanish-speaking Countries

Quiz
•
KG - University
18 questions
Spanish Speaking Countries and Capitals

Quiz
•
KG - Professional Dev...