Toán khó lớp 1

Quiz
•
English
•
1st Grade
•
Hard

cong tong
Used 315+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Bài 1*: Con gà mái của bạn An sau 2 tuần 1 ngày đã đẻ được 1 số trứng. Bạn An tính rằng cứ 3 ngày nó đẻ được 2 quả trứng. Hỏi con gà đó đã đẻ được mấy quả trứng?
10 quả trứng
12 quả trứng
15 quả trứng
9 quả trứng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Bài 2*: Hè vừa rồi, bạn Bình về thăm ông bà nội được 1 tuần 2 ngày và thăm ông bà ngoại được 1 tuần 3 ngày. Hỏi bạn Bình đã về thăm ông bà nội ngoại được bao nhiêu ngày?
19 ngày
17 ngày
13 ngày
11 ngày
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Bài 3*: An có ít hơn Bình 4 hòn bi, Bình có ít hơn Căn 3 hòn bi. Hỏi Căn có mấy hòn bi, biết rằng An có 5 hòn bi.
12 hòn bi
14 hòn bi
10 hòn bi
20 hòn bi
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Bài 4*: Số tuổi của An và Ba cộng lại bằng số tuổi của Lan và của Hương cộng lại. An nhiều tuổi hơn Hương. Hỏi Ba nhiều tuổi hơn hay ít tuổi hơn Lan?
Ba nhiều tuổi hơn Lan
Lan nhiều tuổi hơn Ba
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Bài 5*: Anh có 15 hòn bi đỏ và 10 hòn bi đen. Anh cho em 5 hòn bi. Hỏi anh còn bao nhiêu viên bi ?
20 viên bi
18 viên bi
15 viên bi
19 viên bi
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Bài 6*: Lớp 2A có 15 học sinh giỏi. Lớp 2B có ít hơn lớp 2A là 4 học sinh giỏi. Lớp 2C có ít hơn lớp 2A là 3 học sinh giỏi. Tính số học sinh giỏi của 3 lớp đó?
38 học sinh giỏi
20 học sinh giỏi
12 học sinh giỏi
36 học sinh giỏi
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Bài 7*: Nhà bạn Nam nuôi vịt, ngan, ngỗng. Có 36 con vịt, số ngan ít hơn số vịt 6 con, số ngỗng ít hơn số ngan 10 con. Hỏi nhà bạn Nam có tất cả bao nhiêu con vịt, con ngan,con ngỗng ?
86 con vịt, con ngan,con ngỗng
50 con vịt, con ngan,con ngỗng
78 con vịt, con ngan,con ngỗng
29 con vịt, con ngan,con ngỗng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
12 questions
ôn tập định kì

Quiz
•
1st - 5th Grade
5 questions
KIỂM TRA BÀI CŨ BÀI 2 - LỚP 4

Quiz
•
1st - 5th Grade
7 questions
Vòng loại 2 - Game không khó có quà to

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Alphabets dalam Bahasa Inggris for Kids

Quiz
•
1st Grade
15 questions
12. ARTICLES

Quiz
•
1st - 3rd Grade
14 questions
CHƯƠNG 7

Quiz
•
1st - 5th Grade
13 questions
Alphabet

Quiz
•
1st Grade
10 questions
ALPHABET

Quiz
•
KG - 2nd Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
14 questions
Plural Nouns Adding s and es

Quiz
•
1st - 2nd Grade
8 questions
1.2.5 Word Study

Lesson
•
1st Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade
20 questions
Short Vowels

Quiz
•
1st Grade
10 questions
HFW Recognize 1.2a

Quiz
•
1st Grade
20 questions
Long and Short Vowels

Quiz
•
1st - 2nd Grade
16 questions
Text and graphic features in informational text

Quiz
•
1st - 5th Grade