Ôn tập tuần hoàn máu

Ôn tập tuần hoàn máu

11th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra bài 18

Kiểm tra bài 18

11th Grade

18 Qs

Bài ôn tập Bài 8 Sinh học 11

Bài ôn tập Bài 8 Sinh học 11

11th Grade

20 Qs

BÀI TẬP TUẦN HOÀN MÁU

BÀI TẬP TUẦN HOÀN MÁU

11th Grade

16 Qs

TUẦN HOÀN Ở ĐỘNG VẬT

TUẦN HOÀN Ở ĐỘNG VẬT

11th Grade

20 Qs

VỀ ĐÍCH 2

VỀ ĐÍCH 2

9th - 12th Grade

20 Qs

TN Tuần hoàn máu

TN Tuần hoàn máu

11th Grade

20 Qs

Tuần hoàn máu - Sinh 11 - Củng cố

Tuần hoàn máu - Sinh 11 - Củng cố

11th Grade

18 Qs

SH11- Tuần hoàn ở ĐV

SH11- Tuần hoàn ở ĐV

11th Grade

16 Qs

Ôn tập tuần hoàn máu

Ôn tập tuần hoàn máu

Assessment

Quiz

Biology

11th Grade

Medium

Created by

Vy Tran

Used 109+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động vật nào có hệ tuần hoàn hở?

Cá.

Khỉ.

Chim.

Sứa.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chức năng của hệ tuần hoàn là

vận chuyển các chất dinh dưỡng từ bộ phận này đến bộ phận khác để đáp ứng cho hoạt động sống của cơ thể.

vận chuyển CO2.

vận chuyển các chất từ bộ phận này đến bộ phận khác để đáp ứng cho hoạt động sống của cơ thể.

vận chuyển O2.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Tôm, cua, trai, sò, hến có hệ tuần hoàn

kín.

hở.

đơn.

kép.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu tạo hệ tuần hoàn kín gồm:

tim, động mạch, khoang cơ thể, tĩnh mạch.

động mạch, tĩnh mạch.

hệ mạch.

tim, động mạch, mao mạch, tĩnh mạch.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đặc điểm của hệ tuần hoàn hở là

máu chảy dưới áp lực cao và tốc độ nhanh.

máu chảy dưới áp lực thấp và tốc độ chậm.

áp lực máu được duy trì nhờ tính đàn hồi của thành mạch.

khả năng điều hòa tuần hoàn máu nhanh.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thành phần của hệ mạch gồm:

động mạch và mao mạch.

tĩnh mạch và mao mạch.

động mạch và tĩnh mạch.

động mạch, tĩnh mạch và mao mạch.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhóm động vật nào sau đây có hệ tuần hoàn hở?

Sứa, giun tròn, giun dẹp.

Giun tròn, giun dẹp, giun đốt

Thân mềm, giáp xác, côn trùng.

Sâu bọ, thân mềm, bạch tuột.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?