LÝ 10

Quiz
•
Physics
•
1st - 12th Grade
•
Medium
Nguyễn Huyền
Used 247+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Chuyển động cơ là:
A.sự thay đổi hướng của vật này so với vật khác theo thời gian.
B. sự thay đổi chiều của vật này so với vật khác theo thời gian.
C. sự thay đổi vị trí của vật này so với vật khác theo thời gian
D. sự thay đổi phương của vật này so với vật khác theo thời gian .
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Hãy chọn câu đúng.
A. Hệ quy chiếu bao gồm vật làm mốc, hệ toạ độ, mốc thời gian.
B. Hệ quy chiếu bao gồm hệ toạ độ, mốc thời gian và đồng hồ.
C. Hệ quy chiếu bao gồm vật làm mốc, mốc thời gian và đồng hồ.
D. Hệ quy chiếu bao gồm vật làm mốc, hệ toạ độ, mốc thời gian và đồng hồ.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Trong công thức tính vận tốc của chuyển động thẳng nhanh dần đều v = vo + at thì:
A. v luôn dương.
B. a luôn dương.
C. a luôn cùng dấu với v.
D. a luôn ngược dấu với v.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Công thức nào dưới đây là công thức liên hệ giữa v, a và s.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Một Ô tô chuyển động thẳng nhanh dần đều. Sau 10s, vận tốc của ô tô tăng từ 4m/s đến 6 m/s. Quãng đường mà ô tô đi được trong khoảng thời gian trên là?
A. 500m
B. 50m
C. 25m
D. 100m
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Một vật chuyển động thẳng chậm dần đều với tốc độ đầu 3m/s và gia tốc 2m/s2, thời điểm ban đầu vật ở gốc toạ độ và chuyển động ngược chiều dương của trục toạ độ thì phương trình có dạng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Vật chuyển động nhanh dần đều theo chiều dương với vận tốc đầu 2m/s, gia tốc 4m/s2:
A. Vận tốc của vật sau 2s là 8m/s
B. Đường đi sau 5s là 60 m
C. Vật đạt vận tốc 20m/s sau 4 s
D. Sau khi đi được 10 m, vận tốc của vật là 64m/s
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
19 questions
Ôn tập GHKI - Vật Lý 8

Quiz
•
8th Grade
15 questions
Lý 10 - Bài 2 - Chuyển động thẳng đều

Quiz
•
10th Grade
12 questions
ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KÌ 1 - LÍ 10

Quiz
•
10th Grade
15 questions
BÀI TẬP ÔN TẬP CHUYỂN ĐỘNG BIẾN ĐỔI

Quiz
•
1st - 10th Grade
10 questions
Vật lí 10

Quiz
•
10th Grade - University
10 questions
LÝ 11-CHƯƠNG I-ĐỀ TX03

Quiz
•
11th Grade
10 questions
TÍNH THỜI GIAN DAO ĐỘNG

Quiz
•
12th Grade
10 questions
Kiểm tra 15 phút Vật lí 10

Quiz
•
2nd Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Physics
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade