Từ vựng tiếng Nhật

Từ vựng tiếng Nhật

Assessment

Quiz

Other

6th Grade

Easy

Created by

thuy anh n

Used 89+ times

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Kaze trong tiếng Nhật nghĩa là:

Tuyết

Gió

Lạnh

Nóng

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Aoi trong tiếng Nhật nghĩa là:

Màu xanh lá cây

Màu đen

màu vàng

Màu xanh nước biển

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Kasan trong tiếng Nhật là:

Cái dù

Cái khăn

Cái ô

Cái áo mưa

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Kutsu trong tiếng Nhật ngĩa là:

Đôi giày

Đôi ủng

Cái tất

bàn chân

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

okashi trong tiếng Nhật nghĩa là:

trái cây

bánh kẹo

đồ ăn

nước uống

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

fune trong tiếng Nhật nghĩa là:

biển

sóng

nước

tàu

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

hashi trong tiếng Nhật nghĩa là:

Đôi đũa

Cơm

đồ ăn

ăn uống

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?