PART 2 - TEST 9| ETS 2020| TOEIC NGÔ HUYỀN MY

Quiz
•
English
•
University
•
Medium
TOEIC NGÔ HUYỀN MY
Used 28+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
7.9.20
A
B
C
Answer explanation
CÂU HỎI YES/NO
--------------------------------
Will you be paying with cash?
(A) It is recyclable.
(B) They paid attention.
(C) No, with a credit card.
--------------------------------
DỊCH:
Bạn sẽ thanh toán bằng tiền mặt chứ?
(A) Nó có thể tái chế.
(B) Họ đã chú ý.
(C) Không, bằng thẻ tín dụng.
--------------------------------
[VOCAB]
1. Cash: tiền mặt
2. Recyclable: có thể tái chế
3. Credit card: thẻ tín dụng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
8.9.20
A
B
C
Answer explanation
CÂU HỎI WHY
KEYWORD: WHY + V + N?
--------------------------------
Why didn't Karin apply for the position?
(A) She isn't qualified.
(B) In the supply drawer. (Trả lời WHERE)
(C) Sometime last week. (Trả lời WHEN)
--------------------------------
DỊCH:
Tại sao Karin không ứng tuyển vào vị trí này?
(A) Cô ấy không đủ điều kiện.
(B) Trong ngăn kéo cung cấp.
(C) Đôi khi tuần trước.
--------------------------------
[VOCAB]
1. Qualified: Đủ điều kiện
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
9.9.20
A
B
C
Answer explanation
CÂU HỎI A OR B
KEYWORD: A,B
--------------------------------
Is the health-care lecture today or tomorrow?
(A) On the corner of Fifth and State Streets. (WHERE)
(B) I'll finish it by the end of the day. (WHEN)
(C) It's today, in fifteen minutes. (CHỨA A = today)
--------------------------------
DỊCH:
Bài giảng chăm sóc sức khỏe diễn ra hôm nay hay ngày mai?
(A) Ở góc đường thứ năm và tiểu bang.
(B) Tôi sẽ hoàn thành nó vào cuối ngày.
(C) Hôm nay, trong mười lăm phút nữa.
--------------------------------
[VOCAB]
1. Health-care lecture: bài giảng chăm sóc sức khỏe
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
10.9.20
A
B
C
Answer explanation
CÂU HỎI WHICH
KEY: WHICH + N
--------------------------------
Which train car needs to be inspected?
(A) Tickets are twenty dollars.
(B) The one right behind the engine. (CÓ The one)
(C) I don't think so.
--------------------------------
DỊCH:
Những toa xe lửa nào cần phải được kiểm tra?
(A) Vé là hai mươi đô la.
(B) Toa ngay phía sau động cơ.
(C) Tôi không nghĩ vậy.
--------------------------------
[VOCAB]
1. Engine: động cơ
2. Train car: toa tàu
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
11.9.20
A
B
C
Answer explanation
CÂU HỎI YES/NO - DẠNG 3: HAS/HAVE
KEY: Have/has + S + Vp2
--------------------------------
Have you found a good doctor yet?
(A) Here, take my pencil.
(B) That's what I think, too.
(C) Yes, I saw her last week.
--------------------------------
DỊCH:
Bạn đã tìm được một bác sĩ giỏi chưa?
(A) Đây, lấy bút chì của tôi.
(B) Đó cũng là những gì tôi nghĩ.
(C) Vâng, tôi đã gặp mặt cô ấy tuần trước.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
12.9.20
A
B
C
Answer explanation
CÂU HỎI WHEN
KEY: WHEN + V + N?
-------------------------------
When are we leaving for the airport?
(A) I believe so.
(B) As soon as the bus arrives. (CÓ AS SOON AS...)
(C) I did read the report.
-------------------------------
DỊCH:
Khi nào chúng ta đi đến sân bay?
(A) Tôi tin là như vậy.
(B) Ngay khi xe buýt đến.
(C) Tôi đã đọc báo cáo.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
13.9.20
A
B
C
Answer explanation
CÂU HỎI WHO
KEY: WHO + V + N?
-------------------------------
Who's taking the shipment up to the tenants in 3D?
(A) It starts at three-thirty.
(B) Sure, that's fine with me. (LMGY)
(C) I'll ask Daniel to do it. (TÊN NGƯỜI)
-------------------------------
DỊCH:
Ai sẽ mang hàng được giao lên cho người thuê trong căn nhà số 3D?
(A) Nó bắt đầu lúc ba giờ ba mươi.
(B) Chắc chắn, điều đó tốt với tôi.
(C) Tôi sẽ yêu cầu Daniel làm điều đó.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
quizz

Quiz
•
University
20 questions
Mixed 12 Tenses Exercises

Quiz
•
9th Grade - University
20 questions
Translation

Quiz
•
University
20 questions
Worksheet Questions

Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Conditional

Quiz
•
University
20 questions
Basics of Python Programming Unit-1

Quiz
•
University - Professi...
22 questions
S_JIS_I2_JISMIKHAMATH03

Quiz
•
University
20 questions
ATC1 - AN BÌNH ƯU VIỆT

Quiz
•
1st Grade - Professio...
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade