
Luyện tập aminoaxit

Quiz
•
Chemistry
•
University
•
Hard
thuy tran
Used 2+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Cho dung dịch chứa các chất sau: C6H5 – NH2 (X1); CH3NH2 (X2); H2N - CH2 - COOH (X3);
HOOC - CH2- CH2- CH(NH2)- COOH (X4); H2N - (CH2)4- CH(NH2)- COOH (X5)
Những dung dịch làm giấy quỳ tím hoá xanh là
X1 ; X2 ; X5
X2 ; X3 ; X4
X2 ; X5.
X3 ; X4 ; X5.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hợp chất nào sau đây không phải là amino axit ?
H2N-CH2-COOH
H2N-CH2-COOH
CH3-CH2-CO-NH2
HOOC-CH2-CH(NH2)-COOH
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tên gọi của amino axit nào dưới đây là đúng?
H2N-CH2-COOH (glixerin)
CH3-CH(CH3)-CH(NH2)-COOH (valin)
CH3-CH(NH2)-COOH (anilin)
HOOC.(CH2)2-CH(NH2)-COOH (axit glutaric)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
a- amino axit là amino axit mà nhóm amino gắn ở cacbon ở vị trí thứ mấy?
1
3
4
2
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Axit a-aminopropionic tác dụng được với tất cả các chất trong dãy
HCl, NaOH, C2H5OH có mặt HCl, K2SO4, H2NCH2COOH
HCl, NaOH, CH3OH có mặt HCl, H2NCH2COOH, Cu
HCl, NaOH, CH3OH có mặt HCl, H2NCH2COOH
HCl, NaOH, CH3OH có mặt HCl, H2NCH2COOH, NaCl
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Một amino axit có một nhóm -NH2 và một nhóm -COOH và có công thức phân tử là C4H9O2N. Amino axit này có bao nhiêu công thức cấu tạo của các đồng phân?
3
4
5
6
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Cho các chất: (1)amoniac. (2)metylamin. (3)anilin. (4)dimetylamin. Tính bazơ tăng dần theo thứ tự nào sau đây?
(1) < (3) < (2) < (4).
(3) < (1) < (2) < (4)
(1) < (2) < (3) < (4)
(3) < (1) < (4) < (2)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
11 questions
BIOQUIMICA

Quiz
•
University
12 questions
Acid-Base Equilibria

Quiz
•
University
10 questions
untitled

Quiz
•
11th Grade - University
14 questions
KWASY KARBOKSYLOWE 8 SP

Quiz
•
University
10 questions
TEST QUÍMICA ORGÁNICA

Quiz
•
University
20 questions
Ôn tập học kì I hóa 9

Quiz
•
University
11 questions
SOAL KIMIA

Quiz
•
University
15 questions
Kiểm tra kiến thức về Protein_Chất béo

Quiz
•
9th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade