Một số thân mềm khác
Quiz
•
Geography, Biology
•
3rd Grade
•
Medium
Hung Dinh
Used 54+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 1: Nhóm nào dưới đây gồm các động vật đều thuộc ngành thân mềm?
Ốc sên, mực, hải quỳ, san hô
Mực, ốc sên, bạch tuộc, sò
Trai sông, hải quỳ, mực , ốc vặn
Tôm sông, hải quỳ, mực, ốc vặn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 2: Thân mềm có tập tính phong phú là do
A. Có cơ quan di chuyển
B. Cơ thể được bảo vệ bằng vỏ cứng
C. Hệ thần kinh phát triển
D. Có giác quan
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Đặc điểm nào dưới đây giúp cho các tập tính của thân mềm phát triển hơn hẳn giun đốt?
A. Thần kinh, hạch não phát triển.
B. Di chuyển tích cực.
C. Môi trường sống đa dạng.
D. Có vỏ bảo vệ.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Động vật nào dưới đây sống ở biển, có 8 tua và mai lưng tiêu giảm?
A. Bạch tuộc.
B. Sò.
C. Mực.
D. Ốc sên.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Khi gặp kẻ thù, mực thường có hành động như thế nào?
A. Vùi mình sâu vào trong cát.
B. Phun mực, nhuộm đen môi trường nhằm che mắt kẻ thù để chạy trốn.
C. Tiết chất độc tiêu diệt kẻ thủ.
C. Tiết chất độc tiêu diệt kẻ thủ.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Mực bắt mồi như thế nào?
A. Mực rình mồi tại một chỗ
B. Mực bắt mồi bằng tua dài, tua ngắn dùng để đưa mồi vào miệng
C. Mực đuổi theo mồi và dùng tua dài bắt mồi
D. Cả A, B, C
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Động vật thân mềm nào sống đục ruỗng vỏ tàu thuyền
A. Con hà
B. Con sò
C. Con mực
D.Ốc sên
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
ÔN TẬP ĐỊA LÍ NÔNG NGHIỆP 10
Quiz
•
1st - 12th Grade
20 questions
Bài kiêm tra 15 phút Sinh 9 kỳ 2.1
Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Ôn tập 3 sinh 10: Các tổ chức cấp của thế giới sống
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Củng cố bài 18, 19: Nguyên phân, Giảm phân
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Bài Test Tổng Họp A03,TabA8,R9_GM Team Mekong
Quiz
•
3rd Grade
17 questions
LS&ĐL5.Bài 1.2T. Vị trí địa lí, lãnh thổ, đơn vị hành chính,..VN
Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Bài kiểm tra định kì Môn Lịch sử - Địa lý tháng 3
Quiz
•
3rd Grade
15 questions
Learned Behaviors and Inherited Traits Slides
Quiz
•
3rd - 6th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Halloween
Quiz
•
5th Grade
16 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade
12 questions
It's The Great Pumpkin Charlie Brown
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Possessive Nouns
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Halloween Traditions and Origins
Interactive video
•
5th - 10th Grade
