Trắc nghiệm bài 10+11 (Tin 11)

Quiz
•
Computers
•
1st Grade
•
Medium
Thanh Thuy
Used 70+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong Pascal, dạng lặp tiến được viết như thế nào?
For <biến đếm>:= <giá trị đầu> to <giá trị cuối> then <câu lệnh>;
For <biến đếm>:= <giá trị đầu> downto <giá trị cuối> do <câu lệnh>;
For <biến đếm>= <giá trị đầu> to <giá trị cuối> do <câu lệnh>;
For <biến đếm>:= <giá trị đầu> to <giá trị cuối> do <câu lệnh>;
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong Pascal, chọn cách viết câu lệnh lặp sai:
While A<>B do if A>B then A:=A-B else B:=B-A;
For i:=10 downto 1 then S:=S+i;
For i:=10 downto 1 do S:=S+i;
For i:=1 to 10 do S:=S+i;
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
For i:=1 to 10 do S:=S+2; cho biết kết quả S sau khi thực hiện câu lệnh?
55
30
10
20
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cú pháp câu lệnh lặp với số lần chưa biết là:
While <Điều kiện> do <Câu lệnh>;
While <Điều kiện> then <Câu lệnh>;
While <Điều kiện> do <Câu lệnh1> else <câu lệnh 2>;
While <Câu lệnh> do <Điều kiện>;
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cú pháp câu lệnh dạng lặp lùi là:
For <biến đếm>:= <giá trị đầu> to <giá trị cuối> do <câu lệnh>;
For <biến đếm>= <giá trị đầu> to <giá trị cuối> do <câu lệnh>;
For <biến đếm>:= <giá trị cuối> downto <giá trị đầu> do <câu lệnh>;
For <biến đếm>:= <giá trị đầu> to <giá trị cuối> then <câu lệnh>;
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.
Mảng một chiều là một dãy............các phần tử .............Mảng được đặt tên, mỗi phần tử của mảng mang một chỉ số.
hữu hạn - cùng kiểu
vô hạn - cùng kiểu
hữu hạn - khác kiểu
kí tự - cùng kiểu
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Có mấy cách khai báo mảng một chiều?
2 cách
3 cách
1 cách
4 cách
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
[2024] SB Checkpoint 2

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
BÀI TẬP CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN

Quiz
•
1st - 2nd Grade
10 questions
Quiz HTML

Quiz
•
1st - 10th Grade
10 questions
Tuần 22- lớp 5

Quiz
•
1st - 5th Grade
11 questions
Scratch_CB6

Quiz
•
1st - 5th Grade
12 questions
Biến và chương trình con

Quiz
•
1st - 5th Grade
12 questions
BÀI KIỂM TRA TIN HỌC 5 HỌC KỲ II 23 - 24

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
Ôn tập HKII - Tin học 3 - Phần 1

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Computers
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade
10 questions
Odd and even numbers

Quiz
•
1st - 2nd Grade
10 questions
Exploring the 5 Regions of the United States

Interactive video
•
1st - 5th Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade