Tiếng Việt - Ôn tập HK1

Tiếng Việt - Ôn tập HK1

4th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

dấu gạch ngang

dấu gạch ngang

4th Grade

10 Qs

ÔN TIẾNG VIỆT

ÔN TIẾNG VIỆT

4th Grade

10 Qs

DẤU GẠCH NGANG, HAI CHẤM

DẤU GẠCH NGANG, HAI CHẤM

KG - 4th Grade

15 Qs

Ôn tập LTVC

Ôn tập LTVC

4th Grade

14 Qs

DẤU NGOẠC KÉP LỚP 4

DẤU NGOẠC KÉP LỚP 4

1st - 10th Grade

10 Qs

Ôn câu kể Ai thế nào?

Ôn câu kể Ai thế nào?

4th Grade

10 Qs

ÔN TẬP KIẾN THỨC TIẾNG VIỆT - CUỐI HK1

ÔN TẬP KIẾN THỨC TIẾNG VIỆT - CUỐI HK1

4th Grade

15 Qs

Dấu gạch ngang lớp 4

Dấu gạch ngang lớp 4

4th Grade

12 Qs

Tiếng Việt - Ôn tập HK1

Tiếng Việt - Ôn tập HK1

Assessment

Quiz

Education

4th Grade

Medium

Created by

Đào Hương

Used 34+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tiếng “ươm” gồm có các bộ phận:

Âm đầu và vần

Vần và thanh

Âm đầu, vần và thanh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các từ sau đây, từ nào có tiếng “nhân” có nghĩa là “lòng thương người”

A. nhân loại

B. nhân tài

C. nhân từ

D. nhân dân

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dòng nào sau đây gồm toàn các từ láy

A. nhỏ nhẹ, long lanh, tươi tắn, chênh vênh, thon thả

B. mềm mại, thưa thớt, nhút nhát, lao xao, bập bùng

C. róc rách, mập mạp, mềm mỏng, lung linh, nhảy nhót

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền từ thích hợp để hoàn thành câu tục ngữ sau:

“Thương nhau như….”

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu thành ngữ, tục ngữ nào sau đây nói về tính trung thực hoặc về lòng tự trọng?

A. Một cây làm chẳng nên non

Ba cây chụm lại lên hòn núi cao

B. Hiền như bụt

C. Đói cho sạch, rách cho thơm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu sau đây có bao nhiêu từ láy:

“ Mưa mùa xuân xôn xao, phơi phới…Những hạt mưa bé nhỏ, mềm mại, rơi mà như nhảy nhót”

A. 4

B. 5

C. 6

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm tính từ trong câu sau:

“Gió bắt đầu thổi mạnh, lá cây rơi nhiều, đàn cò bay nhanh theo mây.”

A. thổi mạnh, rơi nhiều, nhanh

B. thổi mạnh, nhiều, bay nhanh

C. thổi mạnh, rơi nhiều, bay nhanh

D. mạnh, nhiều, nhanh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?