Các ký hiệu viết tắt khi viết cấu trúc trong tiếng Anh
Cấu trúc của một câu tiếng Anh hoàn chỉnh

Quiz
•
English
•
1st Grade
•
Medium
Vu Tung
Used 9+ times
FREE Resource
27 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
S = Subject ['sʌbdʒikt]: Chủ ngữ
V = Verb [və:b]: Động từ
O = Object ['ɔbdʒikt]: Tân ngữ
C = complement ['kɔmplimənt]: Bổ ngữ
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
S + V
Eg: It is raining. (Trời đang mưa.)
S + V + O
Eg: I like cats. (Tôi thích mèo.)
S + V + O + O
S + V + C
Eg: She looks tired
S + V + O + C
Eg: He considers himself a super sta
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chủ ngữ: (Subject = S) là
Là một danh từ hay một cụm danh từ, một đại từ (là con người, sự vật hay sự việc) thực hiện hành động (trong câu chủ động) hoặc bị tác động bởi một hành động (trong câu bị động).
Là một từ hoặc một nhóm từ thể hiện hành động, hay một trạng thái.
Là một danh từ, một cụm danh từ hay là một đại từ chỉ người, sự vật hoặc sự việc chịu tác động/ ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp của động từ trong câu.
Là một tính từ hoặc là một danh từ thường đi sau động từ nối hoặc tân ngữ dùng để bổ nghĩa cho chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Động từ: (Verb = V) là
Là một danh từ hay một cụm danh từ, một đại từ (là con người, sự vật hay sự việc) thực hiện hành động (trong câu chủ động) hoặc bị tác động bởi một hành động (trong câu bị động).
Là một từ hoặc một nhóm từ thể hiện hành động, hay một trạng thái.
Là một danh từ, một cụm danh từ hay là một đại từ chỉ người, sự vật hoặc sự việc chịu tác động/ ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp của động từ trong câu.
Là một tính từ hoặc là một danh từ thường đi sau động từ nối hoặc tân ngữ dùng để bổ nghĩa cho chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tân ngữ (Object = O)
Là một danh từ hay một cụm danh từ, một đại từ (là con người, sự vật hay sự việc) thực hiện hành động (trong câu chủ động) hoặc bị tác động bởi một hành động (trong câu bị động).
Là một danh từ, một cụm danh từ hay là một đại từ chỉ người, sự vật hoặc sự việc chịu tác động/ ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp của động từ trong câu.
Là một từ hoặc một nhóm từ thể hiện hành động, hay một trạng thái.
Là một tính từ hoặc là một danh từ thường đi sau động từ nối hoặc tân ngữ dùng để bổ nghĩa cho chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tính từ (Adjective = adj)
Là một tính từ hoặc là một danh từ thường đi sau động từ nối hoặc tân ngữ dùng để bổ nghĩa cho chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Là một từ hoặc một nhóm từ thể hiện hành động, hay một trạng thái.
Là những từ dùng miêu tả về (đặc điểm, tính cách, … của người, sự vật hoặc các sự việc), thường đứng sau động từ “to be”, đứng ở sau một số động từ nối, hay là đứng trước danh từ bổ nghĩa cho danh từ.
Là những từ từ chỉ cách thức xảy ra của hành động, chỉ thời gian, địa điểm, mức độ, tần suất. Trạng từ có thể đứng ở đầu hoặc ở cuối câu, đứng trước hoặc là sau động từ để bổ nghĩa cho động từ, và đứng trước tính từ hoặc trạng từ khác để bổ nghĩa cho tính từ hoặc là trạng từ đó.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trạng từ (Adverb = adv)
Là một tính từ hoặc là một danh từ thường đi sau động từ nối hoặc tân ngữ dùng để bổ nghĩa cho chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Là những từ dùng miêu tả về (đặc điểm, tính cách, … của người, sự vật hoặc các sự việc), thường đứng sau động từ “to be”, đứng ở sau một số động từ nối, hay là đứng trước danh từ bổ nghĩa cho danh từ.
Là một từ hoặc một nhóm từ thể hiện hành động, hay một trạng thái.
Là những từ từ chỉ cách thức xảy ra của hành động, chỉ thời gian, địa điểm, mức độ, tần suất. Trạng từ có thể đứng ở đầu hoặc ở cuối câu, đứng trước hoặc là sau động từ để bổ nghĩa cho động từ, và đứng trước tính từ hoặc trạng từ khác để bổ nghĩa cho tính từ hoặc là trạng từ đó
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
30 questions
Pronouns

Quiz
•
1st Grade
26 questions
Future Simple tense

Quiz
•
1st - 5th Grade
22 questions
tiếng anh unit 1

Quiz
•
1st Grade
25 questions
Thì hiện tại đơn (lý thuyết)

Quiz
•
1st - 5th Grade
26 questions
PRESENT SIMPLE TENSE

Quiz
•
1st - 5th Grade
27 questions
Review: Our Body

Quiz
•
1st - 5th Grade
23 questions
U1,2,- Review

Quiz
•
1st - 5th Grade
28 questions
Vocabulary, Grammar lesson 7 (A1)

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for English
10 questions
American Flag

Quiz
•
1st - 2nd Grade
10 questions
Identifying equations

Quiz
•
KG - University
25 questions
2.4A Add Subtract within 20 quickly: set 3

Quiz
•
1st - 3rd Grade
15 questions
Music 2016

Quiz
•
KG - 12th Grade
12 questions
Summer Trivia

Quiz
•
1st - 5th Grade
44 questions
logos

Quiz
•
KG - University
20 questions
Guess that Disney

Quiz
•
KG - 5th Grade
20 questions
Cartoon Characters!

Quiz
•
KG - 5th Grade