Thì hiện tại đơn (lý thuyết)

Thì hiện tại đơn (lý thuyết)

1st - 5th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TIÊNG VIÊT

TIÊNG VIÊT

1st Grade

20 Qs

Present simple - Present continuous - Past simple

Present simple - Present continuous - Past simple

2nd - 5th Grade

20 Qs

Tiếng Anh lớp 2

Tiếng Anh lớp 2

1st - 2nd Grade

20 Qs

MAKE QUESTIONS

MAKE QUESTIONS

5th - 6th Grade

21 Qs

BTVN TRẠNG TỪ

BTVN TRẠNG TỪ

1st - 5th Grade

20 Qs

Tin 7 mạng xã hội

Tin 7 mạng xã hội

2nd Grade

20 Qs

Ngữ văn lớp 6

Ngữ văn lớp 6

1st - 12th Grade

27 Qs

Countable and uncountable nouns

Countable and uncountable nouns

1st - 3rd Grade

27 Qs

Thì hiện tại đơn (lý thuyết)

Thì hiện tại đơn (lý thuyết)

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Uyên Hoàng

Used 33+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có mấy cách sử dụng thì hiện tại đơn?

1

2

3

4

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

3 cách sử dụng thì hiện tại đơn là?

Diễn tả những sự việc xảy ra trong quá khứ

Diễn tả hành động lặp đi lặp lại

Diễn tả sự thật hiển nhiên

Diễn tả lịch trình, thời khoá biểu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sử dụng động từ tobe trong câu Hiện tại đơn khi?

Trong câu có hành động xảy ra

Trong câu không có hành động xảy ra

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu phủ định là câu nào dưới đây?

The flight starts at 6 a.m every Thursday.

Does the flight start at 6 a.m every Thursday?

The flight doesn't start at 6 a.m every Thursday.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu khẳng định là câu nào dưới đây?

I go to school every day.

I don't go to school every day.

Do you to school every day?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nghi vấn là câu nào dưới đây?

Do you like coffee?

No, I don't

I like orang juice very much!

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sử dụng cấu trúc : S + V(s/es)

Khi nào động từ được chia là thêm s/es

Khi chủ ngữ là I,you,we,they, số nhiều

Khi chủ ngữ là he, she,it, số ít

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?