HỌC KÌ I - HÓA 11

HỌC KÌ I - HÓA 11

11th Grade

63 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HOÁ GIỮA KÌ 1

HOÁ GIỮA KÌ 1

11th Grade

68 Qs

Trắc nghiệm tổng hợp lý thuyết Hóa vô cơ

Trắc nghiệm tổng hợp lý thuyết Hóa vô cơ

10th - 12th Grade

60 Qs

1- ÔN GKI HÓA 11 - 2425

1- ÔN GKI HÓA 11 - 2425

11th Grade

60 Qs

Ôn Hóa lớp 12 by Khánh

Ôn Hóa lớp 12 by Khánh

9th - 12th Grade

62 Qs

KTCK1_Hóa 11_Men

KTCK1_Hóa 11_Men

11th Grade

60 Qs

ÔN TẬP HK II HÓA 10

ÔN TẬP HK II HÓA 10

11th Grade

62 Qs

kiểm tra thử TN

kiểm tra thử TN

9th - 12th Grade

65 Qs

ÔN TẬP HỌC KÌ 2 MÔN HÓA 11, 21--22

ÔN TẬP HỌC KÌ 2 MÔN HÓA 11, 21--22

11th Grade

61 Qs

HỌC KÌ I - HÓA 11

HỌC KÌ I - HÓA 11

Assessment

Quiz

Mathematics, Chemistry

11th Grade

Medium

Created by

Hong Le

Used 63+ times

FREE Resource

63 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Trong các cặp chất sau, cặp chất nào có thể cùng tồn tại trong một dung dịch (không phản ứng)

NaOH và Na2CO3

NaHCO3 và KOH.

HNO3 và NaHCO3

NaCl và AgNO3.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Phương trình điện ly nào dưới đây được biểu diễn đúng?

HCl ↔ H+ + Cl-

CaCO3 ↔ Ca2+ + CO32-

NaCl → Na+ + Cl-

NaOH ↔ Na+ + OH-

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Trong dung dịch Fe2(SO4)3 loãng có chứa 0,03 mol SO42–, thì số mol ion Fe3+ có trong dung dịch này là

0,04 mol

0,03 mol

0,02 mol

0,01 mol

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Dãy nào chỉ gồm những chất điện li mạnh?

CH3COOH, H2S, H2O.

HCl, NaOH, Na2CO3.

H2S, H2SO4, CaCO3.

H2O, HF, H2S.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Cho các chất: NH4Cl, (NH)2SO4, NaCl, MgCl2, FeCl2, AlCl3. Số chất trong dãy tác dụng với lượng dư dung dịch Ba(OH)2 tạo thành kết tủa là

2

3

4

5

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chất nào sau đây không dẫn điện được?

NaOH nóng chảy

KCl nóng chảy

NaCl rắn khan

HBr trong dung môi nước

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Có ba dung dịch:NaOH, HCl, H2SO4.Thuốc thử dùng để phân biệt 3 dung dịch này là

Na2CO3

CaCO3

Quỳ tím

Al

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?