BÀI 26 HÓA 8

Quiz
•
Chemistry
•
Professional Development
•
Medium
Hồ Phước
Used 4+ times
FREE Resource
18 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Phát biểu nào sai khi nào về oxit?
A. Nước là một oxit.
B. Oxit của phi kim thường là oxit axit.
C. Oxit là hợp chất của oxi và một nguyên tố khác.
D. Oxit của kim loại luôn là oxit bazơ.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Chất nào không phải là oxit?
A. Fe2O3.
B. CO2.
C. BaSO4.
D. CaO.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Oxit có công thức tổng quát là MxOy (n là hóa trị của M, II là hóa trị của O).Dựa vào quy tắc hóa trị hãy xây dựng mối liên hệ giữa x và y?
A. không có bất kì liên hệ nào giữa x và y.
B. n×II=x×y
C. n×x=II×y
D. II×x=n×y
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Có thể phân ra bao nhiêu loại chính của oxit? Đó là những loại nào?
A. Oxit có 2 loại chính, là oxit axit và oxit bazơ.
B. Oxit chỉ có một loại chính, là oxit axit.
C. Oxit chỉ có một loại chính, là oxit bazơ.
D. Oxit có 2 loại chính, là oxit kim loại và oxit phi kim.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 5: Dãy nào chỉ gồm các loại oxit axit?
A. CaO, Na2O, CO2, SO2.
B. P2O5, NO2, CO2, SO2.
C. P2O5, NO2, FeO, CuO.
D. CaO, Na2O, FeO, CuO.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 6: Dãy nào chỉ gồm các oxit bazơ?
A. CO2, SO2, N2O5, CO.
B. Fe2O3, MgO, N2O5, CO.
C. CO2, SO2, Na2O, BaO.
D. Fe2O3, MgO, Na2O, BaO.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Gọi tên của oxit bazơ sau: Na2O.
A. Đinatri oxit.
B. Đinatri monooxit.
C. Natri (I) oxit.
D. Natri oxit.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
22 questions
derm talk mụn + effaclar serum

Quiz
•
Professional Development
13 questions
10-NGUYÊN TỬ

Quiz
•
Professional Development
20 questions
K8- Nguyên tố hóa học

Quiz
•
Professional Development
15 questions
K8- Hóa trị của nguyên tố

Quiz
•
Professional Development
20 questions
TTT - BẢO HIỂM ĐỘC LẬP

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Câu hỏi chuyên đề 1

Quiz
•
Professional Development
22 questions
nguyên tử khối

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Dẫn xuất halogen

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade