Thông tư 26/2020

Quiz
•
Mathematics, Special Education, Education
•
6th - 12th Grade
•
Hard
Tu Phung
Used 24+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo thông tư 26: Kiểm tra, đánh giá thường xuyên được thực hiện theo hình thức trực tiếp hoặc trực tuyến thông qua:
Hỏi - đáp, viết, thuyết trình, thực hành, thí nghiệm, sản phẩm học tập.
Hỏi - đáp, thuyết trình, thực hành, thí nghiệm, sản phẩm học tập.
Hỏi - đáp, viết, thuyết trình, thí nghiệm, sản phẩm học tập.
Hỏi - đáp, viết, thuyết trình, thực hành, sản phẩm học tập.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Số lần kiểm tra, đánh giá thường xuyên được quy định tại khoản 1 Điều 8 Thông tư 26 là
2 lần với môn học có từ 35 tiết trở xuống/năm học.
3 lần với môn học có từ 35 tiết đến 70 tiết /năm học.
4 lần với môn học có trên 70 tiết /năm học.
không giới hạn số lần.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nội dung sửa đổi Điều 18. Xét công nhận danh hiệu học sinh. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau đây
Công nhận đạt danh hiệu học sinh giỏi học kì hoặc cả năm học nếu đạt hạnh kiểm tốt và học lực loại giỏi.
Công nhận đạt danh hiệu học sinh giỏi học kì hoặc cả năm học nếu đạt hạnh kiểm khá trở lên và học lực loại giỏi.
Công nhận đạt danh hiệu học sinh tiên tiến học kì hoặc cả năm học nếu đạt hạnh kiểm khá trở lên và học lực loại khá trở lên.
Học sinh đạt thành tích nổi bật hoặc có tiến bộ vượt bậc trong học tập, rèn luyện được Hiệu trưởng tặng giấy khen.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn đáp án đúng cho nội dung sau: Tiêu chuẩn xếp loại học kỳ và cả năm học loại giỏi nếu có đủ các tiêu chuẩn sau đây.
Điểm trung bình từ 8.0 trở lên; 1 trong 3 môn Văn, Toán, Ngoại ngữ từ 8.0 trở lên; riêng đối với học sinh lớp chuyên của trường THPT chuyên phải thêm điều kiện điểm TB môn chuyên từ 8.0 trở lên; không có môn học nào điểm TB dưới 6,5; các môn học đánh giá bằng nhận xét đạt loại Đ.
Điểm trung bình từ 8.0 trở lên; 1 trong 2 môn Văn, Toán từ 8.0 trở lên; riêng đối với học sinh lớp chuyên của trường THPT chuyên phải thêm điều kiện điểm TB môn chuyên từ 8.0 trở lên; không có môn học nào điểm TB dưới 6.5; các môn học đánh giá bằng nhận xét đạt loại Đ.
Điểm trung bình từ 8.0 trở lên; 1 trong 3 môn Văn, Toán, Ngoại ngữ từ 8.0 trở lên; riêng đối với học sinh lớp chuyên của trường THPT chuyên phải thêm điều kiện điểm TB môn chuyên từ 8.0 trở lên; không có môn học nào điểm TB dưới 6.5.
Điểm trung bình từ 8,0 trở lên.
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Bài kiểm tra đánh giá định kỳ được thực hiện thông qua
Bài kiểm tra trên giấy hoặc trên máy tính
Bài thực hành
Dự án học tập
Dự án thi KHKT
Đề tài khoa học
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 1 pt
Thầy cô chọn các đáp án phù hợp cho câu hỏi: Trong đề kiểm tra định kì, các câu hỏi trắc nghiệm khách quan ở các cấp độ nào?
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Vận dụng cao
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo thông tư 26, phát biểu nào sau đây đúng? Cách gọi tên các bài kiểm tra là
Kiểm tra, đánh giá thường xuyên; kiểm tra, đánh giá giữa kỳ; kiểm tra, đánh giá cuối kỳ
Kiểm tra miệng; kiểm tra, đánh giá thường xuyên; kiểm tra, đánh giá giữa kỳ; kiểm tra, đánh giá cuối kỳ
Kiểm tra, đánh giá thường xuyên; kiểm tra 15 phút; kiểm tra, đánh giá giữa kỳ; kiểm tra, đánh giá cuối kỳ
Kiểm tra, đánh giá thường xuyên; kiểm tra 45 phút; kiểm tra, đánh giá giữa kỳ; kiểm tra, đánh giá cuối kỳ
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Thu thap du lieu thong ke

Quiz
•
7th Grade
15 questions
PHẨM CHẤT - NĂNG LỰC HỌC SINH

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
TẬP HUẤN CHUYÊN MÔN NHÀ TRƯỜNG

Quiz
•
9th Grade
15 questions
Pháp Luật và đời sống

Quiz
•
12th Grade
10 questions
Các số đặc trưng đo xu thế trung tâm

Quiz
•
10th Grade
10 questions
GAMESHOW PHỤ HUYNH THÔNG THÁI

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Bài 23: Kiểm thử và đánh giá chương trình

Quiz
•
11th Grade
11 questions
Ôn tập chương III_Thống kê

Quiz
•
7th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Mathematics
14 questions
Points, Lines, Planes

Quiz
•
9th Grade
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Adding Integers Review

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Real Number System

Quiz
•
8th Grade
20 questions
1.1 (b) Add / Sub/ Multiply Polynomials

Quiz
•
12th Grade
20 questions
Additive Inverse and Absolute Value

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Math Review

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Order of Operations

Quiz
•
9th Grade