PTV Test 4

PTV Test 4

3rd - 4th Grade

10 Qs

Student preview

quiz-placeholder

Similar activities

UNIT 1: HELLO (1)

UNIT 1: HELLO (1)

3rd Grade

12 Qs

TEST VOCABULARY

TEST VOCABULARY

4th Grade

8 Qs

Unit 3. Lesson 1

Unit 3. Lesson 1

3rd Grade

15 Qs

Kiểm tra tiếng Anh lần 1

Kiểm tra tiếng Anh lần 1

1st - 12th Grade

10 Qs

REVIEW

REVIEW

1st - 5th Grade

14 Qs

Kiểm tra Tiếng Anh

Kiểm tra Tiếng Anh

2nd - 3rd Grade

10 Qs

UNIT 25

UNIT 25

1st Grade - University

10 Qs

Am is Are was were

Am is Are was were

4th Grade

14 Qs

PTV Test 4

PTV Test 4

Assessment

Quiz

Created by

Huyền Khánh

English

3rd - 4th Grade

1 plays

Medium

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Plant nghĩa là:

Trèo

Ngạc nhiên

Tầng hầm

Trồng (cây, rau, hoa, ...)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa tiếng Anh của các từ theo đúng thứ tự sau:

Trèo; Xe tải; Thức dậy; Nổi tiếng

Tired; Tomato; Basement; Kick

Wake up; Famous; Feet; Surprised

Climb; Lorry; Wake Up; Famous

Headache; Grown-up; Salad; Tennis

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nghĩa của từ "Foot" và số nhiều của nó là:

Xe tải; Feet

Bàn chân; Headache

Mệt mỏi; Surprised

Chân; Feet

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Phía sau" trong tiếng Anh là:

Behind

Rock

Earache

Bear

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa tiếng Việt của các từ theo đúng thứ tự sau:

Lorry; Surprised; Tomato; Basement; Kick

Bàn chân; Xe tải; Ria mép; Phòng khách; Đá

Xe tải; Con chuột túi; Rau trộn; Tầng hầm, Cầu vồng

Xe tải; Ngạc nhiên; Quả cà chua; Tầng hầm; Đá

Con gấu; Ngạc nhiên; Bóng đá, Đau đầu; Hòn đá

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Have to" và "Has to" cộng với động từ ở dạng nào và có nghĩa là gì?

Have/ Has to + V-ing; có nghĩa là "muốn"

Have/ Has to + V(nguyên thể); có nghĩa là "chơi"

Have/ Has to + V(nguyên thể); có nghĩa là "đá"

Have/ Has to + V(nguyên thể); có nghĩa là "phải"

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

N chỉ địa điểm + .... ?

Chọn từ thích hợp vào dấu "..."

Where

Who

Which

How

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?