ÔN TẬP TỪ LOẠI, CẤU TẠO TỪ LỚP 4 - 5

ÔN TẬP TỪ LOẠI, CẤU TẠO TỪ LỚP 4 - 5

3rd Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Việt Bắc- Tố Huữu

Việt Bắc- Tố Huữu

1st - 3rd Grade

15 Qs

Chào mừng ngày Nhà giáo Việt Nam

Chào mừng ngày Nhà giáo Việt Nam

1st - 8th Grade

10 Qs

TV4 - Tuần 31 - Bài 2 - Quê ngoại

TV4 - Tuần 31 - Bài 2 - Quê ngoại

1st - 5th Grade

5 Qs

3/6 Kỹ năng giao tiếp

3/6 Kỹ năng giao tiếp

1st - 3rd Grade

10 Qs

Ôn  Tv tuần 25

Ôn Tv tuần 25

3rd Grade

12 Qs

K3_TV_Ôn tập kiến thức

K3_TV_Ôn tập kiến thức

3rd Grade

9 Qs

Tập huấn TV3

Tập huấn TV3

KG - 3rd Grade

10 Qs

Chiếc nhãn vở đặc biệt

Chiếc nhãn vở đặc biệt

1st - 5th Grade

10 Qs

ÔN TẬP TỪ LOẠI, CẤU TẠO TỪ LỚP 4 - 5

ÔN TẬP TỪ LOẠI, CẤU TẠO TỪ LỚP 4 - 5

Assessment

Quiz

Social Studies

3rd Grade

Hard

Created by

Huyền Lê

Used 19+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 1. Xác định từ loại của những từ được gạch chân dưới đây: Anh ấy đang suy nghĩ./Bác sĩ sẽ kết luận sau.

Danh từ

Động từ

Tính từ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu sau có mấy động từ: Nước chảy đá mòn?

0

1

2

3

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu “Trí nhớ tuyệt vời của Lê Quý Đôn khiến người Thanh kinh ngạc.” Có mấy tính từ?

1

2

0

3

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ đồng nghĩa với từ được in đậm để điền vào chỗ trống trong câu văn sau: Tôi cảm nhận được nỗi lưu luyến của bà tôi và cùng với cảm giác đó, tôi nhận ra vẻ hài lòng, ………….. ở ánh mắt bà.

vui vẻ

mãn nguyện

phấn khởi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ đồng nghĩa với từ được in đậm để điền vào chỗ trống trong câu văn sau: Một dải mây mỏng, mềm mại như một dải lụa trắng dài vô tận ôm ấp các chỏm núi như quyến luyến ……............

bịn rịn

ấp ôm

quấn quýt

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào không thuộc nhóm nghĩa với các từ còn lại?

bát ngát

mênh mông

bất tận

ngan ngát

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào không thuộc nhóm nghĩa với các từ còn lại?

hun hút

tít mù

vời vợi

thăm thẳm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?