Từ đồng nghĩa - trái nghĩa - đồng âm

Từ đồng nghĩa - trái nghĩa - đồng âm

1st - 5th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ đồng âm, từ nhiều nghĩa

Từ đồng âm, từ nhiều nghĩa

5th Grade

13 Qs

TỪ ĐỒNG ÂM - TỪ NHIỀU NGHĨA

TỪ ĐỒNG ÂM - TỪ NHIỀU NGHĨA

5th Grade

20 Qs

Tiếng Việt lớp 5

Tiếng Việt lớp 5

5th Grade

14 Qs

TỪ ĐỒNG NGHĨA - TỪ TRÁI NGHĨA

TỪ ĐỒNG NGHĨA - TỪ TRÁI NGHĨA

1st - 8th Grade

19 Qs

Từ đồng âm

Từ đồng âm

5th Grade

20 Qs

Vượt chướng ngại vật

Vượt chướng ngại vật

5th Grade

20 Qs

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa

5th Grade

20 Qs

TỪ NHIỀU NGHĨA, TỪ ĐỒNG ÂM

TỪ NHIỀU NGHĨA, TỪ ĐỒNG ÂM

5th Grade

20 Qs

Từ đồng nghĩa - trái nghĩa - đồng âm

Từ đồng nghĩa - trái nghĩa - đồng âm

Assessment

Quiz

World Languages, Social Studies

1st - 5th Grade

Hard

Created by

Le Thi Thao Nhi

Used 95+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ đồng nghĩa trong câu sau: "Vua Hùng kén rể làm chồng cho Mị Nương"

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mùa xuân đã đến hẳn rồi, đất trời lại một lần nữa ......

tái sinh

đổi mới

thay đổi

thay da đổi thịt

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Yếu tố "tiền" không cùng nghĩa với các yếu tố còn lại?

tiền xuyên

tiền bạc

cửa tiền

mặt tiền

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào đồng nghĩa với từ "thi nhân"?

Nhà văn

Nhà thơ

Nhà báo

Nghệ sĩ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ đồng nghĩa là từ có nghĩa giống hoặc gần giống nhau nên có thể thay thế cho nhau, đúng hay sai?

Đúng

Sai

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm từ đồng nghĩa với từ in đậm trong câu sau:" Trông nó làm thật chướng mắt."?

khó chịu

khó coi

khó khăn

dễ nhìn

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Dòng nào dưới đây nêu đúng đặc điểm của từ trái nghĩa?

Từ trái nghĩa là những từ có nghĩa không giống nhau.

Từ trái nghĩa là những từ có nghĩa gần nhau.

Từ trái nghĩa là những từ có nghĩa trái ngược nhau.

Từ trái nghĩa là những từ có nghĩa rộng, hẹp khác nhau.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?