
Tổng kết chương 2: Điện từ học

Quiz
•
Physical Ed
•
9th Grade
•
Medium
Hà Thị
Used 8+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Qui tắc nắm tay phải dùng để xác định chiều của
lực từ trong ống dây có dòng điện.
lực điện từ.
đường sức từ trong ống dây có dòng điện.
dòng điện.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loa điện hoạt động dựa vào tác dụng
của từ trường lên khung dây dẫn có dòng điện chạy qua.
từ của nam châm lên ống dây có dòng điện chạy qua.
của dòng điện lên dây dẫn thẳng có dòng điện chạy qua.
từ của từ trường lên dây dẫn thẳng có dòng điện chạy qua.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi sử dụng qui tắc nắm tay phải, ta phải đặt bàn tay sao cho chiều của dòng điện trong các vòng dây theo chiều
từ cổ đến ngón tay.
của 4 ngón tay.
xuyên vào lòng bàn tay.
của ngón tay cái.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kim loại giữ được từ tính lâu dài sau khi đã bị nhiễm từ là
nhôm.
thép.
sắt non.
đồng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong cuộn dây dẫn kín xuất hiện dòng điện cảm ứng xoay chiều khi số đường sức từ xuyên qua tiết diện S của cuộn dây
luôn luôn tăng.
luôn luôn giảm.
luân phiên tăng giảm.
luôn luôn không đổi.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho vòng dây dẫn kín đặt gần cực của thanh nam châm. Dòng điện cảm ứng không xuất hiện trong vòng dây trong trường hợp nào dưới đây?
Vòng dây đứng yên, nam châm dịch qua phải.
Vòng dây dịch qua trái, nam châm đứng yên.
Vòng dây và nam châm đặt gần nhau và đứng yên.
Vòng dây dịch qua phải, nam châm dịch qua trái.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách để tạo ra được dòng điện cảm ứng trong đinamô xe đạp?
Nối hai đầu của đinamô với hai cực của acquy.
Cho bánh xe cọ xát mạnh vào núm đinamô.
Làm cho nam châm trong đinamô quay trước cuộn dây.
Cho xe đạp chạy nhanh trên đường.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade