CHỦ ĐỀ: NHIỆT KẾ

Quiz
•
Physics
•
Professional Development
•
Easy
My Phạm
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhiệt kế là dụng cụ dùng để làm gì?
Đo thể tích.
Đo khối lượng.
Đo nhiệt độ.
Đo khối lượng riêng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhiệt độ của hơi nước đang sôi theo nhiệt giai Xenxiut (Celsius) là:
0oC.
100oC.
32oF.
212oF.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhiệt độ của nước đá đang tan theo nhiệt giai Farenhai (Farenheit) là:
32oC.
0oC.
32oF.
212oF.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhiệt kế hoạt động dựa trên hiện tượng nào?
Sự dãn nở vì nhiệt của chất lỏng.
Sự dãn nở vì nhiệt của chất rắn.
Sự dãn nở vì nhiệt của chất khí.
Sự dãn nở vì nhiệt của các chất.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Nhiệt độ 50oC tương ứng với bao nhiêu oF?
122oF.
86oF.
54oF.
92oF.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Nhiệt độ 860F tương ứng với bao nhiêu oC?
60oC.
50oC.
40oC.
30oC.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Nhiệt kế rượu trong hình có GHĐ và ĐCNN là bao nhiêu?
50oC và 1oC.
50oC và 2oC.
Từ 20oC đến 50oC và 1oC.
Từ - 20oC đến 50oC và 2oC.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
6 questions
Bài kiểm tra

Quiz
•
Professional Development
5 questions
Bách Khoa Tri Thức - Nhiệt

Quiz
•
Professional Development
13 questions
vật lý 9

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Thi đua về Trí tuệ Nhân tạo

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Ôn tập CĐ cơ. CĐTĐ

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Điện năng. Công suất điện

Quiz
•
University - Professi...
10 questions
củng cố bài 1 lí 9

Quiz
•
Professional Development
13 questions
ôn tập

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade